otter
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Otter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật có vú bán thủy sinh thuộc họ chồn, có chân ngắn, bàn chân có màng và thân hình thon dài.
Definition (English Meaning)
A semi-aquatic mammal of the weasel family, with short legs, webbed feet, and a streamlined body.
Ví dụ Thực tế với 'Otter'
-
"The otter swam gracefully through the water."
"Con rái cá bơi duyên dáng trong nước."
-
"We saw an otter playing in the river."
"Chúng tôi thấy một con rái cá đang chơi trên sông."
-
"Otters are known for their playful nature."
"Rái cá nổi tiếng với bản tính vui tươi của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Otter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: otter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Otter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Otter thường được dùng để chỉ chung các loài rái cá khác nhau. Không nên nhầm lẫn với các loài thú bán thủy sinh khác như hải ly (beaver) hoặc chuột xạ (muskrat), mặc dù chúng có thể chia sẻ môi trường sống tương tự. Điểm khác biệt chính là đặc điểm sinh học và thuộc về các họ khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói *about otters*, ta đề cập đến thông tin, câu chuyện liên quan đến loài rái cá. Ví dụ: *The documentary was about otters in the Amazon.* Khi nói *with otters*, ta ám chỉ sự tương tác hoặc mối quan hệ với rái cá. Ví dụ: *He loves to play with otters at the sanctuary.*
Ngữ pháp ứng dụng với 'Otter'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Spotting an otter swimming in the river is a delightful surprise.
|
Việc phát hiện một con rái cá đang bơi trên sông là một bất ngờ thú vị. |
| Phủ định |
He doesn't mind seeing an otter at the zoo.
|
Anh ấy không ngại nhìn thấy một con rái cá ở sở thú. |
| Nghi vấn |
Is observing an otter hunting for fish your favorite pastime?
|
Việc quan sát một con rái cá săn cá có phải là trò tiêu khiển yêu thích của bạn không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The otter swam gracefully in the river.
|
Con rái cá bơi duyên dáng trên sông. |
| Phủ định |
That is not an otter; it's a beaver.
|
Đó không phải là rái cá; đó là hải ly. |
| Nghi vấn |
Is that an otter or a mink?
|
Đó là rái cá hay chồn? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The otter swam quickly in the river yesterday.
|
Con rái cá bơi nhanh trong sông ngày hôm qua. |
| Phủ định |
I didn't see an otter at the zoo last week.
|
Tôi đã không thấy con rái cá nào ở sở thú tuần trước. |
| Nghi vấn |
Did you know that an otter bit a man last week?
|
Bạn có biết rằng một con rái cá đã cắn một người đàn ông vào tuần trước không? |