(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sea otter
B1

sea otter

noun

Nghĩa tiếng Việt

rái cá biển chồn biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sea otter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài động vật có vú sống ở biển, có nguồn gốc từ các bờ biển phía bắc và phía đông của Bắc Thái Bình Dương. Rái cá biển là loài động vật có vú sống ở biển nhỏ nhất ở Bắc Mỹ và là thành viên duy nhất của chi *Enhydra*.

Definition (English Meaning)

A marine mammal native to the coasts of the northern and eastern North Pacific Ocean. Sea otters are the smallest marine mammals in North America, and the only member of the genus *Enhydra*.

Ví dụ Thực tế với 'Sea otter'

  • "The sea otter is well-adapted to the cold waters of the Pacific Ocean."

    "Rái cá biển thích nghi tốt với vùng nước lạnh của Thái Bình Dương."

  • "Sea otters are known for their playful behavior."

    "Rái cá biển được biết đến với hành vi tinh nghịch của chúng."

  • "Conservation efforts are crucial for the survival of sea otters."

    "Những nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng cho sự sống còn của rái cá biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sea otter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sea otter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Sea otter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rái cá biển được biết đến với bộ lông dày đặc, khả năng sử dụng đá để mở thức ăn (ví dụ: nghêu, sò) và thói quen nổi trên lưng trong khi ăn hoặc nghỉ ngơi. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái ven biển, giúp kiểm soát quần thể nhím biển và duy trì rừng tảo bẹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

`of`: dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thuộc tính (ví dụ: 'sea otter of the North Pacific'). `in`: dùng để chỉ môi trường sống hoặc phạm vi (ví dụ: 'sea otters in coastal waters').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sea otter'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sea otters swim well, don't they?
Rái cá biển bơi giỏi, phải không?
Phủ định
Sea otters aren't found in the Atlantic, are they?
Rái cá biển không được tìm thấy ở Đại Tây Dương, phải không?
Nghi vấn
Sea otters like to eat shellfish, don't they?
Rái cá biển thích ăn động vật có vỏ, phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A sea otter is an adorable animal.
Rái cá biển là một loài động vật đáng yêu.
Phủ định
Sea otters do not live in the Arctic.
Rái cá biển không sống ở Bắc Cực.
Nghi vấn
Does a sea otter eat sea urchins?
Rái cá biển có ăn nhím biển không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)