(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grouping
B1

grouping

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nhóm lại sự phân loại việc sắp xếp thành nhóm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grouping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tạo thành nhóm; trạng thái được nhóm lại.

Definition (English Meaning)

The act of forming groups; the state of being grouped.

Ví dụ Thực tế với 'Grouping'

  • "The grouping of students was based on their academic abilities."

    "Việc nhóm các học sinh được dựa trên khả năng học tập của họ."

  • "The grouping of files made it easier to find what I needed."

    "Việc nhóm các tệp giúp tôi dễ dàng tìm thấy những gì mình cần hơn."

  • "This software allows for easy grouping of data."

    "Phần mềm này cho phép nhóm dữ liệu một cách dễ dàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grouping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grouping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Grouping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Grouping' thường đề cập đến quá trình sắp xếp hoặc phân loại các đối tượng, người hoặc ý tưởng thành các nhóm có chung đặc điểm hoặc mục đích. Khác với 'group', vốn là một danh từ đếm được chỉ một tập hợp đã hoàn thành, 'grouping' nhấn mạnh vào hành động hoặc quá trình tạo nhóm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by into

'Grouping by' dùng để chỉ tiêu chí hoặc thuộc tính được sử dụng để tạo nhóm. Ví dụ: grouping by age (nhóm theo tuổi). 'Grouping into' chỉ việc sắp xếp vào các nhóm cụ thể. Ví dụ: grouping into categories (nhóm vào các danh mục).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grouping'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The library, which features a special grouping of historical documents, attracts many researchers.
Thư viện, nơi có một nhóm các tài liệu lịch sử đặc biệt, thu hút nhiều nhà nghiên cứu.
Phủ định
The data, which does not show any unusual grouping of customers, is considered normal.
Dữ liệu, mà không hiển thị bất kỳ nhóm khách hàng bất thường nào, được coi là bình thường.
Nghi vấn
Is this the statistical grouping that you were referring to, which reveals significant trends?
Đây có phải là nhóm thống kê mà bạn đang đề cập đến, cái mà tiết lộ những xu hướng đáng kể không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher is going to explain the grouping method to the students.
Giáo viên sẽ giải thích phương pháp phân nhóm cho học sinh.
Phủ định
They are not going to change the grouping of the items on the shelf.
Họ sẽ không thay đổi việc nhóm các mặt hàng trên kệ.
Nghi vấn
Are we going to finalize the grouping of the participants before the event?
Chúng ta sẽ chốt việc phân nhóm người tham gia trước sự kiện chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)