focused
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Focused'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập trung sự chú ý vào một điều cụ thể.
Definition (English Meaning)
Giving attention to one particular thing.
Ví dụ Thực tế với 'Focused'
-
"She is very focused on her studies."
"Cô ấy rất tập trung vào việc học của mình."
-
"A focused approach can lead to success."
"Một cách tiếp cận tập trung có thể dẫn đến thành công."
-
"The laser beam is focused on a single point."
"Tia laser được tập trung vào một điểm duy nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Focused'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: focus
- Adjective: focused
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Focused'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'focused' miêu tả trạng thái tinh thần hoặc hành động mà ở đó sự chú ý và nỗ lực được dồn vào một mục tiêu, nhiệm vụ, hoặc vấn đề cụ thể. Khác với 'attentive' (chú ý) vốn chỉ đơn giản là lắng nghe hoặc quan sát cẩn thận, 'focused' hàm ý một sự tập trung chủ động và có mục đích, thường để đạt được một kết quả nhất định. So với 'concentrated' (tập trung cao độ), 'focused' có thể mang sắc thái nhẹ hơn, nhưng vẫn đảm bảo sự hướng tâm vào một điểm duy nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Focused on' được dùng để chỉ đối tượng hoặc mục tiêu mà sự tập trung hướng tới. Ví dụ: 'He is focused on his career' (Anh ấy tập trung vào sự nghiệp của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Focused'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be truly focused, one must eliminate distractions.
|
Để thực sự tập trung, người ta phải loại bỏ những xao nhãng. |
| Phủ định |
It's important not to focus solely on the negative aspects of the situation.
|
Điều quan trọng là không chỉ tập trung vào những khía cạnh tiêu cực của tình huống. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to focus all our resources on this one project?
|
Có cần thiết phải tập trung tất cả nguồn lực của chúng ta vào dự án này không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has focused all her energy on this project.
|
Cô ấy đã tập trung toàn bộ năng lượng của mình vào dự án này. |
| Phủ định |
They haven't focused on the details enough.
|
Họ đã không tập trung đủ vào các chi tiết. |
| Nghi vấn |
Has he focused on improving his English skills?
|
Anh ấy đã tập trung vào việc cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is more focused than her brother when studying.
|
Cô ấy tập trung hơn anh trai mình khi học. |
| Phủ định |
He is not as focused as he used to be in his younger years.
|
Anh ấy không còn tập trung như những năm trẻ tuổi nữa. |
| Nghi vấn |
Is she the most focused student in the class?
|
Cô ấy có phải là học sinh tập trung nhất lớp không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's focused efforts led to a significant breakthrough.
|
Những nỗ lực tập trung của đội đã dẫn đến một bước đột phá đáng kể. |
| Phủ định |
The students' unfocused attitude didn't help their exam results.
|
Thái độ không tập trung của học sinh không giúp ích cho kết quả kỳ thi của họ. |
| Nghi vấn |
Is Sarah's focused attention the reason she always finishes her projects on time?
|
Phải chăng sự chú ý tập trung của Sarah là lý do cô ấy luôn hoàn thành dự án đúng thời hạn? |