informed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Informed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện nhiều kiến thức về một chủ đề hoặc tình huống cụ thể.
Definition (English Meaning)
Having or showing much knowledge about a particular subject or situation.
Ví dụ Thực tế với 'Informed'
-
"She is well informed about current affairs."
"Cô ấy rất am hiểu về các vấn đề thời sự."
-
"We need to make an informed choice about our healthcare."
"Chúng ta cần đưa ra một lựa chọn sáng suốt về dịch vụ chăm sóc sức khỏe của mình."
-
"The public needs to be better informed about the risks of smoking."
"Công chúng cần được thông tin tốt hơn về những rủi ro của việc hút thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Informed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: inform
- Adjective: informed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Informed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "informed" thường được dùng để mô tả người có kiến thức, am hiểu về một vấn đề hoặc tình huống nào đó, dựa trên thông tin đã được cung cấp hoặc thu thập. Nó nhấn mạnh trạng thái được trang bị kiến thức đầy đủ. Khác với "knowledgeable" (có kiến thức rộng), "informed" nhấn mạnh quá trình tiếp nhận thông tin cụ thể và có liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **Informed about:** Được thông báo về, có thông tin về (một vấn đề cụ thể). Ví dụ: He is informed about the risks involved.
- **Informed on:** Cung cấp thông tin (thường là bí mật) cho người có thẩm quyền về ai đó. Ví dụ: He informed on his colleagues to the police.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Informed'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Being well-informed is essential for making sound decisions.
|
Việc được thông tin đầy đủ là điều cần thiết để đưa ra các quyết định đúng đắn. |
| Phủ định |
Not being informed can lead to many misunderstandings.
|
Việc không được thông báo có thể dẫn đến nhiều hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Is being informed about current events important to you?
|
Việc được thông tin về các sự kiện hiện tại có quan trọng với bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company is informed about a data breach, it immediately notifies its customers.
|
Nếu công ty được thông báo về một vụ rò rỉ dữ liệu, công ty sẽ thông báo ngay cho khách hàng của mình. |
| Phủ định |
When users are not informed about changes, they don't understand the new system.
|
Khi người dùng không được thông báo về những thay đổi, họ không hiểu hệ thống mới. |
| Nghi vấn |
If the public is informed, do they generally support the policy?
|
Nếu công chúng được thông báo, họ có thường ủng hộ chính sách đó không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager will be informing the staff about the new policy tomorrow morning.
|
Quản lý sẽ thông báo cho nhân viên về chính sách mới vào sáng mai. |
| Phủ định |
The company won't be informing customers about the delay until next week.
|
Công ty sẽ không thông báo cho khách hàng về sự chậm trễ cho đến tuần tới. |
| Nghi vấn |
Will they be informing us of the decision before the meeting?
|
Họ sẽ thông báo cho chúng ta về quyết định trước cuộc họp chứ? |