(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outbound links
B2

outbound links

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

liên kết ngoài liên kết đi liên kết trỏ ra ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outbound links'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các liên kết trên một trang web dẫn người dùng đến một trang web khác.

Definition (English Meaning)

Links on a website that direct users to a different website.

Ví dụ Thực tế với 'Outbound links'

  • "Including relevant outbound links can improve the credibility of your content."

    "Việc bao gồm các liên kết ngoài phù hợp có thể cải thiện độ tin cậy của nội dung của bạn."

  • "It's important to monitor the quality of your outbound links."

    "Điều quan trọng là phải theo dõi chất lượng của các liên kết ngoài của bạn."

  • "Too many outbound links to irrelevant websites can harm your search engine ranking."

    "Quá nhiều liên kết ngoài đến các trang web không liên quan có thể gây hại cho thứ hạng công cụ tìm kiếm của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outbound links'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outbound links (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

external links(liên kết ngoài)

Trái nghĩa (Antonyms)

inbound links(liên kết trong, liên kết ngược)
internal links(liên kết nội bộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Outbound links'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Outbound links, còn được gọi là external links, là một phần quan trọng của SEO. Chúng cho thấy trang web của bạn liên kết với các nguồn thông tin bên ngoài có giá trị. Chất lượng và sự liên quan của các trang web được liên kết đến ảnh hưởng đến uy tín của trang web của bạn. Không nên nhầm lẫn với 'inbound links' (liên kết đến trang web của bạn từ các trang web khác) hoặc 'internal links' (liên kết đến các trang khác trên cùng một trang web).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

Khi nói về việc liên kết đến một trang web khác, chúng ta dùng 'to'. Ví dụ: 'This page has outbound links to reputable sources.' Khi muốn nói về nguồn gốc của liên kết, chúng ta dùng 'from' (ví dụ, trong ngữ cảnh phân tích liên kết, không phổ biến với 'outbound links' trực tiếp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outbound links'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The website had outbound links to several reputable sources yesterday.
Trang web đã có các liên kết bên ngoài đến một vài nguồn uy tín ngày hôm qua.
Phủ định
The article didn't have outbound links, so it appeared less credible.
Bài viết không có liên kết bên ngoài, vì vậy nó trông kém tin cậy hơn.
Nghi vấn
Did the presentation include outbound links to supporting data?
Bài thuyết trình có bao gồm các liên kết bên ngoài đến dữ liệu hỗ trợ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)