outbound
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outbound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi ra khỏi một địa điểm cụ thể, hoặc hướng ra ngoài từ đó.
Definition (English Meaning)
Traveling away from a particular place, or directed outwards from it.
Ví dụ Thực tế với 'Outbound'
-
"The outbound flight to Tokyo departs at 6 PM."
"Chuyến bay đi Tokyo khởi hành lúc 6 giờ chiều."
-
"Our company focuses on outbound tourism packages."
"Công ty chúng tôi tập trung vào các gói du lịch nước ngoài."
-
"He is responsible for managing outbound logistics."
"Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý hoạt động logistics đầu ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outbound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: outbound
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outbound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các chuyến đi, cuộc gọi, hoặc thư từ được gửi đi từ một địa điểm trung tâm. Ví dụ: 'outbound flight' (chuyến bay đi), 'outbound calls' (các cuộc gọi đi), 'outbound marketing' (tiếp thị hướng ngoại). Khác với 'inbound' (hướng vào) về hướng di chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outbound'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the outbound flight is delayed, we will miss our connecting flight.
|
Nếu chuyến bay đi bị hoãn, chúng ta sẽ lỡ chuyến bay nối chuyến. |
| Phủ định |
If you don't check the outbound luggage restrictions, you won't be able to bring all your items.
|
Nếu bạn không kiểm tra các quy định về hành lý gửi đi, bạn sẽ không thể mang theo tất cả các vật dụng của mình. |
| Nghi vấn |
Will the outbound train leave on time if the weather is good?
|
Liệu tàu đi có khởi hành đúng giờ nếu thời tiết tốt không? |