backlinks
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backlinks'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một siêu liên kết đến từ một trang web khác, trỏ đến một trang web khác (trang web của bạn).
Ví dụ Thực tế với 'Backlinks'
-
"High-quality backlinks are essential for improving your website's search engine ranking."
"Các backlink chất lượng cao là cần thiết để cải thiện thứ hạng của trang web của bạn trên công cụ tìm kiếm."
-
"Earning backlinks from authoritative websites can significantly boost your organic traffic."
"Kiếm được backlink từ các trang web có thẩm quyền có thể tăng đáng kể lưu lượng truy cập tự nhiên của bạn."
-
"Many SEO experts focus on creating quality content to attract backlinks naturally."
"Nhiều chuyên gia SEO tập trung vào việc tạo ra nội dung chất lượng để thu hút backlink một cách tự nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Backlinks'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: backlink (số ít), backlinks (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Backlinks'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Backlinks là một yếu tố quan trọng trong tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO). Chúng được coi như là 'phiếu bầu' từ các trang web khác, cho thấy trang web của bạn có uy tín và chất lượng. Số lượng và chất lượng của backlinks ảnh hưởng đến thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'to' để chỉ trang web nhận backlink (ví dụ: 'build backlinks to your site'). Sử dụng 'from' để chỉ trang web cung cấp backlink (ví dụ: 'get backlinks from reputable websites').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Backlinks'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before the Google update, the website had already acquired numerous high-quality backlinks, boosting its search ranking significantly.
|
Trước bản cập nhật của Google, trang web đã có được rất nhiều backlink chất lượng cao, giúp tăng đáng kể thứ hạng tìm kiếm của nó. |
| Phủ định |
By the time the marketing team reviewed the website's SEO, they had not yet realized how crucial backlinks had been for its performance.
|
Vào thời điểm đội ngũ marketing xem xét SEO của trang web, họ vẫn chưa nhận ra tầm quan trọng của backlinks đối với hiệu suất của nó. |
| Nghi vấn |
Had the company invested in building more backlinks before the competitor launched their successful campaign?
|
Công ty đã đầu tư vào việc xây dựng thêm backlink trước khi đối thủ cạnh tranh tung ra chiến dịch thành công của họ chưa? |