(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ link building
B2

link building

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xây dựng liên kết tạo dựng liên kết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Link building'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thu thập các siêu liên kết (hyperlink) từ các trang web khác về trang web của bạn. Một siêu liên kết (thường được gọi là liên kết) là một cách để người dùng điều hướng giữa các trang trên internet.

Definition (English Meaning)

The process of acquiring hyperlinks from other websites to your own. A hyperlink (usually just called a link) is a way for users to navigate between pages on the internet.

Ví dụ Thực tế với 'Link building'

  • "Link building is an essential part of any successful SEO strategy."

    "Xây dựng liên kết là một phần thiết yếu của bất kỳ chiến lược SEO thành công nào."

  • "Good link building strategies can significantly improve your website's ranking."

    "Các chiến lược xây dựng liên kết tốt có thể cải thiện đáng kể thứ hạng trang web của bạn."

  • "Avoid engaging in black hat link building techniques, as they can result in penalties from search engines."

    "Tránh tham gia vào các kỹ thuật xây dựng liên kết mũ đen, vì chúng có thể dẫn đến các hình phạt từ các công cụ tìm kiếm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Link building'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: link building
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

backlink acquisition(thu thập liên kết ngược)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Link building'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Link building là một phần quan trọng của SEO (Search Engine Optimization - Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm). Nó giúp cải thiện thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm như Google. Chất lượng của các liên kết quan trọng hơn số lượng. Các liên kết từ các trang web uy tín và có liên quan đến nội dung của trang web của bạn có giá trị hơn nhiều so với các liên kết từ các trang web spam hoặc không liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in to

* **for**: Chỉ mục đích của việc xây dựng liên kết (ví dụ: link building for SEO).
* **in**: Chỉ bối cảnh hoặc ngành mà việc xây dựng liên kết diễn ra (ví dụ: link building in the tech industry).
* **to**: Chỉ đích đến của liên kết (ví dụ: creating links to your website).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Link building'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The marketing team had been focusing on link building for months before the new SEO guidelines were released.
Đội ngũ marketing đã tập trung vào việc xây dựng liên kết trong nhiều tháng trước khi các hướng dẫn SEO mới được phát hành.
Phủ định
They hadn't been prioritizing link building as much as content creation before the Google update.
Họ đã không ưu tiên xây dựng liên kết nhiều như tạo nội dung trước bản cập nhật của Google.
Nghi vấn
Had the company been actively link building before they hired the SEO consultant?
Công ty đã tích cực xây dựng liên kết trước khi họ thuê chuyên gia tư vấn SEO phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)