link
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Link'
Giải nghĩa Tiếng Việt
mối liên hệ, sự kết nối giữa hai sự vật hoặc tình huống, đặc biệt khi một sự vật ảnh hưởng đến sự vật kia.
Definition (English Meaning)
a relationship between two things or situations, especially where one thing affects the other
Ví dụ Thực tế với 'Link'
-
"There's a strong link between smoking and lung cancer."
"Có một mối liên hệ mạnh mẽ giữa hút thuốc và ung thư phổi."
-
"Click on the link to download the file."
"Nhấp vào liên kết để tải xuống tập tin."
-
"The project aims to link education with employment."
"Dự án này nhằm mục đích kết nối giáo dục với việc làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Link'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Link'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'link' trong vai trò danh từ thường chỉ sự kết nối hữu hình hoặc vô hình. Nó có thể đề cập đến một mối quan hệ nhân quả, một đường dẫn trên internet, hoặc một thành phần trong một chuỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to: Chỉ sự kết nối trực tiếp tới một cái gì đó. between: Chỉ mối liên kết giữa hai hoặc nhiều đối tượng. with: Chỉ sự liên quan hoặc sự kết nối đi kèm với một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Link'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.