target-driven
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Target-driven'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có động lực hoặc quyết tâm đạt được các mục tiêu cụ thể.
Definition (English Meaning)
Motivated or determined to achieve specific goals or targets.
Ví dụ Thực tế với 'Target-driven'
-
"She is a target-driven individual who always meets her deadlines."
"Cô ấy là một người có động lực đạt được mục tiêu và luôn hoàn thành công việc đúng thời hạn."
-
"The company is looking for target-driven employees who can contribute to its success."
"Công ty đang tìm kiếm những nhân viên có động lực đạt mục tiêu, những người có thể đóng góp vào thành công của công ty."
-
"A target-driven approach is essential for achieving ambitious growth plans."
"Một phương pháp tiếp cận hướng đến mục tiêu là điều cần thiết để đạt được các kế hoạch tăng trưởng đầy tham vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Target-driven'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: target-driven
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Target-driven'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'target-driven' mô tả một người, một nhóm hoặc một tổ chức tập trung cao độ vào việc đạt được các mục tiêu đã đề ra. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, cho thấy sự hiệu quả, năng suất và khả năng hoàn thành công việc. Khác với 'goal-oriented' (hướng tới mục tiêu) mang tính tổng quát hơn, 'target-driven' nhấn mạnh vào các mục tiêu định lượng và đo lường được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Target-driven'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.