(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outdated content
B2

outdated content

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nội dung lỗi thời thông tin hết hạn tài liệu cũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outdated content'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không còn hợp thời trang hoặc hữu ích; lỗi thời, hết hạn.

Definition (English Meaning)

No longer fashionable or useful; obsolete.

Ví dụ Thực tế với 'Outdated content'

  • "The website contained a lot of outdated content."

    "Trang web chứa rất nhiều nội dung lỗi thời."

  • "The company's website was full of outdated content, which hurt their credibility."

    "Trang web của công ty đầy những nội dung lỗi thời, điều này làm tổn hại đến uy tín của họ."

  • "Outdated content can negatively impact SEO rankings."

    "Nội dung lỗi thời có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thứ hạng SEO."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outdated content'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

up-to-date(cập nhật, hiện đại)
current(hiện tại, hiện hành)
modern(hiện đại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Outdated content'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'outdated' thường được dùng để mô tả những thứ không còn được coi là hiện đại, chính xác hoặc phù hợp với thời điểm hiện tại. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn 'old' hoặc 'old-fashioned' vì ngụ ý rằng thứ gì đó đã mất đi giá trị sử dụng hoặc tính đúng đắn của nó. So với 'obsolete', 'outdated' có thể vẫn còn sử dụng được nhưng không còn là lựa chọn tốt nhất hoặc được ưa chuộng nữa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outdated content'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)