internal
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm hoặc tồn tại bên trong một cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Internal'
-
"The company conducted an internal investigation."
"Công ty đã tiến hành một cuộc điều tra nội bộ."
-
"The car has an internal combustion engine."
"Chiếc xe có động cơ đốt trong."
-
"We need to address the internal problems of the organization."
"Chúng ta cần giải quyết các vấn đề nội bộ của tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Internal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Internal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'internal' thường được dùng để chỉ những gì thuộc về bên trong một vật thể, tổ chức, hoặc cơ thể. Nó nhấn mạnh vị trí hoặc nguồn gốc bên trong, trái ngược với bên ngoài ('external'). Ví dụ, 'internal organs' là các cơ quan bên trong cơ thể, còn 'internal affairs' là các vấn đề nội bộ của một quốc gia hoặc tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Internal to’ chỉ sự liên quan mật thiết, là một phần không thể tách rời. ‘Internal within’ nhấn mạnh vị trí hoàn toàn bên trong.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Internal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.