inner
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
ở bên trong; xa hơn vào trong
Ví dụ Thực tế với 'Inner'
-
"The inner courtyard was quiet and peaceful."
"Sân trong yên tĩnh và thanh bình."
-
"The inner workings of the clock are fascinating."
"Cơ chế hoạt động bên trong của chiếc đồng hồ thật hấp dẫn."
-
"He was struggling with his inner demons."
"Anh ấy đang vật lộn với những con quỷ bên trong mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ vị trí bên trong một vật thể, tòa nhà, hoặc một khu vực nhất định. Cũng có thể mang nghĩa trừu tượng hơn, liên quan đến cảm xúc, suy nghĩ bên trong của một người. Phân biệt với 'internal' (bên trong) thường dùng cho các bộ phận bên trong cơ thể hoặc tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inner'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The explorer ventured into the inner regions of the cave.
|
Nhà thám hiểm mạo hiểm vào những khu vực bên trong của hang động. |
| Phủ định |
He doesn't reveal his inner thoughts to anyone.
|
Anh ấy không tiết lộ những suy nghĩ thầm kín của mình cho bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
Does this building have an inner courtyard?
|
Tòa nhà này có sân trong không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have discovered her inner strength.
|
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ khám phá ra sức mạnh nội tâm của mình. |
| Phủ định |
By the end of the retreat, he won't have confronted his inner demons completely.
|
Đến cuối khóa tu, anh ấy sẽ không hoàn toàn đối mặt với những con quỷ nội tâm của mình. |
| Nghi vấn |
Will they have understood the inner workings of the organization by next year?
|
Liệu họ sẽ hiểu được hoạt động bên trong của tổ chức vào năm tới chứ? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has an inner peace that guides his decisions.
|
Anh ấy có một sự bình yên nội tâm hướng dẫn các quyết định của mình. |
| Phủ định |
She doesn't show her inner thoughts to everyone.
|
Cô ấy không thể hiện những suy nghĩ sâu kín của mình cho mọi người. |
| Nghi vấn |
Does he possess the inner strength to overcome this challenge?
|
Anh ấy có đủ sức mạnh nội tâm để vượt qua thử thách này không? |