(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inner
B1

inner

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bên trong nội tâm sâu kín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inner'

Giải nghĩa Tiếng Việt

ở bên trong; xa hơn vào trong

Definition (English Meaning)

situated inside; further in

Ví dụ Thực tế với 'Inner'

  • "The inner courtyard was quiet and peaceful."

    "Sân trong yên tĩnh và thanh bình."

  • "The inner workings of the clock are fascinating."

    "Cơ chế hoạt động bên trong của chiếc đồng hồ thật hấp dẫn."

  • "He was struggling with his inner demons."

    "Anh ấy đang vật lộn với những con quỷ bên trong mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inner'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inner
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

internal(bên trong)
inside(phía trong)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inner'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ vị trí bên trong một vật thể, tòa nhà, hoặc một khu vực nhất định. Cũng có thể mang nghĩa trừu tượng hơn, liên quan đến cảm xúc, suy nghĩ bên trong của một người. Phân biệt với 'internal' (bên trong) thường dùng cho các bộ phận bên trong cơ thể hoặc tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inner'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The explorer ventured into the inner regions of the cave.
Nhà thám hiểm mạo hiểm vào những khu vực bên trong của hang động.
Phủ định
He doesn't reveal his inner thoughts to anyone.
Anh ấy không tiết lộ những suy nghĩ thầm kín của mình cho bất kỳ ai.
Nghi vấn
Does this building have an inner courtyard?
Tòa nhà này có sân trong không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she graduates, she will have discovered her inner strength.
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ khám phá ra sức mạnh nội tâm của mình.
Phủ định
By the end of the retreat, he won't have confronted his inner demons completely.
Đến cuối khóa tu, anh ấy sẽ không hoàn toàn đối mặt với những con quỷ nội tâm của mình.
Nghi vấn
Will they have understood the inner workings of the organization by next year?
Liệu họ sẽ hiểu được hoạt động bên trong của tổ chức vào năm tới chứ?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has an inner peace that guides his decisions.
Anh ấy có một sự bình yên nội tâm hướng dẫn các quyết định của mình.
Phủ định
She doesn't show her inner thoughts to everyone.
Cô ấy không thể hiện những suy nghĩ sâu kín của mình cho mọi người.
Nghi vấn
Does he possess the inner strength to overcome this challenge?
Anh ấy có đủ sức mạnh nội tâm để vượt qua thử thách này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)