(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perimeter
B1

perimeter

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chu vi vành đai ranh giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perimeter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường bao quanh một hình khép kín.

Definition (English Meaning)

The continuous line forming the boundary of a closed geometric figure.

Ví dụ Thực tế với 'Perimeter'

  • "The perimeter of the garden is 20 meters."

    "Chu vi của khu vườn là 20 mét."

  • "The police set up a perimeter around the crime scene."

    "Cảnh sát thiết lập một vành đai an ninh quanh hiện trường vụ án."

  • "We need to measure the perimeter of the room before buying carpet."

    "Chúng ta cần đo chu vi căn phòng trước khi mua thảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perimeter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

area(diện tích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Hình học An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Perimeter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong toán học, 'perimeter' chỉ độ dài đường bao quanh một hình hai chiều. Trong an ninh, nó chỉ vùng biên giới hoặc ranh giới được bảo vệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around of

perimeter around (khu vực), perimeter of (một hình cụ thể). Ví dụ: the perimeter around the building; the perimeter of a square.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perimeter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)