outgoing
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outgoing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hòa đồng, cởi mở, dễ gần và tự tin trong giao tiếp xã hội.
Ví dụ Thực tế với 'Outgoing'
-
"She has an outgoing personality and makes friends easily."
"Cô ấy có tính cách hòa đồng và dễ dàng kết bạn."
-
"He's very outgoing and enjoys meeting new people."
"Anh ấy rất hòa đồng và thích gặp gỡ những người mới."
-
"The outgoing CEO will be replaced by her deputy."
"Vị CEO sắp mãn nhiệm sẽ được thay thế bởi người phó của bà ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outgoing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: outgoing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outgoing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "outgoing" thường được dùng để miêu tả người có tính cách hướng ngoại, thích giao tiếp và kết bạn. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thân thiện và dễ gần. Khác với "extroverted" mang nghĩa hướng ngoại một cách tổng quát, "outgoing" nhấn mạnh khả năng hòa nhập và tạo thiện cảm với người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outgoing'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she is an outgoing person is obvious to everyone.
|
Việc cô ấy là một người hướng ngoại là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether he is outgoing or not doesn't affect his ability to do the job.
|
Việc anh ấy có hướng ngoại hay không không ảnh hưởng đến khả năng làm việc của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Why she is so outgoing remains a mystery to her family.
|
Tại sao cô ấy lại hướng ngoại như vậy vẫn là một bí ẩn đối với gia đình cô ấy. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Generally, she's outgoing, friendly, and always ready for a chat.
|
Nhìn chung, cô ấy là người hướng ngoại, thân thiện và luôn sẵn sàng trò chuyện. |
| Phủ định |
Unlike her brother, who is quite reserved, she isn't outgoing at all, and prefers quiet evenings at home.
|
Không giống như anh trai cô, người khá kín đáo, cô ấy hoàn toàn không hướng ngoại và thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà. |
| Nghi vấn |
Considering her shy demeanor initially, is she truly outgoing, or is she just making an effort to be sociable?
|
Xét đến vẻ ngoài rụt rè ban đầu của cô ấy, cô ấy có thực sự hướng ngoại hay chỉ đang cố gắng hòa đồng? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an outgoing person who enjoys meeting new people.
|
Cô ấy là một người hướng ngoại, thích gặp gỡ những người mới. |
| Phủ định |
He isn't outgoing; he prefers spending time alone.
|
Anh ấy không hướng ngoại; anh ấy thích dành thời gian một mình hơn. |
| Nghi vấn |
Is she outgoing enough to lead the team?
|
Cô ấy có đủ hướng ngoại để lãnh đạo đội không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been being outgoing to make new friends before she moved to a new city.
|
Cô ấy đã cố gắng trở nên cởi mở để kết bạn mới trước khi chuyển đến một thành phố mới. |
| Phủ định |
He hadn't been being outgoing because he was feeling shy.
|
Anh ấy đã không cởi mở vì anh ấy cảm thấy ngại ngùng. |
| Nghi vấn |
Had she been being outgoing at the party before I arrived?
|
Có phải cô ấy đã cởi mở tại bữa tiệc trước khi tôi đến không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been being outgoing to make new friends.
|
Cô ấy đã cố gắng trở nên hướng ngoại để kết bạn mới. |
| Phủ định |
He hasn't been being very outgoing lately; he seems withdrawn.
|
Gần đây anh ấy không được hướng ngoại lắm; anh ấy có vẻ khép kín. |
| Nghi vấn |
Has she been being outgoing enough to make a good impression at the networking event?
|
Cô ấy có đủ hướng ngoại để tạo ấn tượng tốt tại sự kiện kết nối không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' outgoing behavior made the new teacher feel welcome.
|
Sự cởi mở của các học sinh khiến giáo viên mới cảm thấy được chào đón. |
| Phủ định |
My sister's outgoing personality isn't always appreciated by her introverted friends.
|
Tính cách hướng ngoại của em gái tôi không phải lúc nào cũng được những người bạn hướng nội của cô ấy đánh giá cao. |
| Nghi vấn |
Is Sarah and Tom's outgoing nature what attracts people to them?
|
Có phải bản chất hướng ngoại của Sarah và Tom là điều thu hút mọi người đến với họ không? |