(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ confident
B1

confident

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tự tin tin tưởng chắc chắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confident'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy hoặc thể hiện sự tự tin và khả năng tự lực.

Definition (English Meaning)

Feeling or showing assurance and self-reliance.

Ví dụ Thực tế với 'Confident'

  • "She is a confident speaker and always engages her audience."

    "Cô ấy là một người diễn thuyết tự tin và luôn thu hút khán giả."

  • "He is confident in his ability to succeed."

    "Anh ấy tự tin vào khả năng thành công của mình."

  • "They are confident that they will win the game."

    "Họ tự tin rằng họ sẽ thắng trận đấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Confident'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Confident'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'confident' thường diễn tả cảm giác chắc chắn về khả năng của bản thân hoặc kết quả của một hành động. Nó mạnh hơn so với 'hopeful' (hy vọng) nhưng yếu hơn 'certain' (chắc chắn). Khác với 'arrogant' (kiêu ngạo), 'confident' thể hiện sự tự tin dựa trên năng lực thực tế, không phải là sự tự cao tự đại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about in

'- Confident of/about something': Diễn tả sự tự tin về điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'I'm confident of passing the exam.' or 'I'm confident about my skills.'
- Confident in someone/something': Diễn tả sự tin tưởng vào ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'I'm confident in her ability to lead.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Confident'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)