(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bandit
B2

bandit

noun

Nghĩa tiếng Việt

tên cướp thổ phỉ giặc cướp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bandit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tên cướp hoặc kẻ sống ngoài vòng pháp luật hoạt động trong một băng nhóm, đặc biệt là ở những vùng hoang dã hoặc hẻo lánh.

Definition (English Meaning)

A robber or outlaw operating in a band or gang, especially in wild or isolated regions.

Ví dụ Thực tế với 'Bandit'

  • "The bandits ambushed the stagecoach on the lonely mountain road."

    "Những tên cướp đã phục kích xe ngựa trên con đường núi vắng vẻ."

  • "The film tells the story of a notorious bandit who terrorized the countryside."

    "Bộ phim kể về câu chuyện của một tên cướp khét tiếng đã khủng bố vùng nông thôn."

  • "The museum displayed artifacts recovered from the bandit's hideout."

    "Bảo tàng trưng bày các hiện vật thu hồi được từ nơi ẩn náu của tên cướp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bandit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bandit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lawman(người thi hành luật pháp)
police officer(cảnh sát)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tội phạm Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Bandit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bandit' thường mang ý nghĩa về một kẻ cướp có tổ chức, thường hoạt động theo nhóm và ở những khu vực hẻo lánh, xa sự kiểm soát của chính quyền. Nó thường gợi lên hình ảnh về những tên cướp đường thời xưa hoặc những băng đảng tội phạm ở vùng nông thôn. Khác với 'thief' (kẻ trộm) mang tính chung chung hơn, 'bandit' nhấn mạnh vào tính chất có tổ chức và thường sử dụng vũ lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of gang of

'Bandit of' thường được sử dụng để chỉ một thành viên của một băng đảng cướp. Ví dụ: 'He was a bandit of the Black Hand gang.' 'Gang of bandits' được sử dụng để chỉ một nhóm cướp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bandit'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sheriff had acted sooner, the bandit would be in jail now.
Nếu cảnh sát trưởng hành động sớm hơn, tên cướp đã ở trong tù rồi.
Phủ định
If he hadn't become a bandit, he might have had a normal life.
Nếu anh ta không trở thành một tên cướp, có lẽ anh ta đã có một cuộc sống bình thường.
Nghi vấn
If the gold had been better protected, would the bandits even consider robbing the train?
Nếu vàng được bảo vệ tốt hơn, liệu bọn cướp có cân nhắc cướp tàu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)