(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outlining
B2

outlining

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lập dàn ý phác thảo tóm tắt vạch ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outlining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tạo ra một dàn ý hoặc tóm tắt của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The process of creating an outline or summary of something.

Ví dụ Thực tế với 'Outlining'

  • "Outlining is a crucial step in writing a good essay."

    "Lập dàn ý là một bước quan trọng trong việc viết một bài luận hay."

  • "The teacher asked the students to focus on outlining the main ideas of the chapter."

    "Giáo viên yêu cầu học sinh tập trung vào việc lập dàn ý các ý chính của chương."

  • "Outlining the project proposal helped the team organize their thoughts."

    "Việc lập dàn ý đề xuất dự án đã giúp nhóm tổ chức suy nghĩ của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outlining'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outlining
  • Verb: outline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Outlining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ việc chuẩn bị dàn ý trước khi viết một bài luận, báo cáo hoặc bài thuyết trình. Nó giúp tổ chức ý tưởng một cách logic và có hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **outlining of [something]:** chỉ quá trình tạo dàn ý cho một chủ đề cụ thể. Ví dụ: outlining of a novel. * **outlining for [something]:** chỉ việc tạo dàn ý để chuẩn bị cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: outlining for a presentation.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outlining'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)