detailing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detailing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động mô tả hoặc xử lý điều gì đó một cách chi tiết.
Definition (English Meaning)
The action of describing or dealing with something in detail.
Ví dụ Thực tế với 'Detailing'
-
"Car detailing is a meticulous process."
"Việc detailing xe hơi là một quá trình tỉ mỉ."
-
"The architect is detailing the building's design."
"Kiến trúc sư đang mô tả chi tiết thiết kế của tòa nhà."
-
"He spent the weekend detailing his car."
"Anh ấy đã dành cả cuối tuần để detailing chiếc xe hơi của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detailing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: detailing
- Verb: detail
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detailing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ quá trình làm sạch và bảo dưỡng tỉ mỉ một chiếc xe hoặc một vật phẩm nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detailing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.