(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detailing
B2

detailing

noun

Nghĩa tiếng Việt

làm chi tiết mô tả chi tiết trình bày chi tiết chăm sóc chi tiết (xe hơi)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detailing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động mô tả hoặc xử lý điều gì đó một cách chi tiết.

Definition (English Meaning)

The action of describing or dealing with something in detail.

Ví dụ Thực tế với 'Detailing'

  • "Car detailing is a meticulous process."

    "Việc detailing xe hơi là một quá trình tỉ mỉ."

  • "The architect is detailing the building's design."

    "Kiến trúc sư đang mô tả chi tiết thiết kế của tòa nhà."

  • "He spent the weekend detailing his car."

    "Anh ấy đã dành cả cuối tuần để detailing chiếc xe hơi của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detailing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: detailing
  • Verb: detail
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Detailing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ quá trình làm sạch và bảo dưỡng tỉ mỉ một chiếc xe hoặc một vật phẩm nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detailing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)