(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overseas territories
B2

overseas territories

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lãnh thổ hải ngoại vùng lãnh thổ hải ngoại khu vực hải ngoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overseas territories'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các vùng lãnh thổ nằm dưới quyền tài phán của một quốc gia nhưng về mặt địa lý thì tách biệt khỏi phần đất liền của quốc gia đó.

Definition (English Meaning)

Territories that are under the jurisdiction of a country but are geographically separated from its mainland.

Ví dụ Thực tế với 'Overseas territories'

  • "The United Kingdom has several overseas territories around the world."

    "Vương quốc Anh có một vài vùng lãnh thổ hải ngoại trên khắp thế giới."

  • "Many of France's overseas territories are located in the Pacific Ocean."

    "Nhiều vùng lãnh thổ hải ngoại của Pháp nằm ở Thái Bình Dương."

  • "The residents of the overseas territories have different rights than citizens living on the mainland."

    "Cư dân của các vùng lãnh thổ hải ngoại có các quyền khác với công dân sống ở đất liền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overseas territories'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: territories (số nhiều)
  • Adjective: overseas
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Overseas territories'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và pháp lý để mô tả các khu vực mà một quốc gia có chủ quyền hoặc quyền kiểm soát nhưng không liền kề về mặt địa lý. Nó nhấn mạnh sự khác biệt về vị trí địa lý giữa các vùng lãnh thổ này và phần còn lại của quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'Overseas territories of the United Kingdom' (các vùng lãnh thổ hải ngoại của Vương quốc Anh) - 'of' chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về. 'Investment in overseas territories' (đầu tư vào các vùng lãnh thổ hải ngoại) - 'in' chỉ địa điểm hoặc nơi diễn ra hành động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overseas territories'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The overseas territories are administered by the central government.
Các vùng lãnh thổ hải ngoại được chính phủ trung ương quản lý.
Phủ định
The overseas territories are not usually considered independent nations.
Các vùng lãnh thổ hải ngoại thường không được coi là các quốc gia độc lập.
Nghi vấn
Are the overseas territories being developed sustainably?
Các vùng lãnh thổ hải ngoại có đang được phát triển một cách bền vững không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)