dependent territories
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dependent territories'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khu vực hoặc vùng lãnh thổ bị một quốc gia hoặc chính phủ khác kiểm soát về mặt chính trị hoặc kinh tế, mà không có đầy đủ độc lập.
Definition (English Meaning)
Areas or regions that are politically or economically controlled by another country or government, without full independence.
Ví dụ Thực tế với 'Dependent territories'
-
"Many island nations are dependent territories of larger countries."
"Nhiều quốc đảo là các lãnh thổ phụ thuộc của các quốc gia lớn hơn."
-
"The United Nations monitors the progress of dependent territories towards self-governance."
"Liên Hợp Quốc giám sát sự tiến bộ của các lãnh thổ phụ thuộc hướng tới tự quản."
-
"Economic development in some dependent territories is heavily reliant on tourism."
"Phát triển kinh tế ở một số lãnh thổ phụ thuộc phần lớn dựa vào du lịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dependent territories'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: territories
- Adjective: dependent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dependent territories'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị quốc tế và luật pháp quốc tế. Nó mô tả các lãnh thổ phụ thuộc vào một quốc gia khác để được bảo vệ, quản lý, hoặc hỗ trợ kinh tế. Cần phân biệt với 'independent states' (các quốc gia độc lập) và 'autonomous regions' (các khu vực tự trị, có quyền tự quản lớn hơn nhưng vẫn thuộc chủ quyền của một quốc gia khác).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường dùng để chỉ sự phụ thuộc: 'territories dependent of the UK'. ‘on’ có thể dùng để chỉ sự phụ thuộc về mặt hỗ trợ tài chính hoặc quân sự: 'territories dependent on external aid'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dependent territories'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
These territories are less dependent than others on external aid.
|
Những vùng lãnh thổ này ít phụ thuộc vào viện trợ bên ngoài hơn những vùng khác. |
| Phủ định |
That territory isn't as dependent as this one on its colonizer for economic support.
|
Vùng lãnh thổ đó không phụ thuộc vào nước thực dân để hỗ trợ kinh tế như vùng lãnh thổ này. |
| Nghi vấn |
Are some dependent territories more developed than others?
|
Có phải một số vùng lãnh thổ phụ thuộc phát triển hơn những vùng lãnh thổ khác không? |