(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outright
B2

outright

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

thẳng thừng hoàn toàn tuyệt đối trắng trợn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outright'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn và không do dự; một cách thẳng thắn và trực tiếp.

Definition (English Meaning)

Completely and without hesitation; openly and directly.

Ví dụ Thực tế với 'Outright'

  • "He denied the accusation outright."

    "Anh ta phủ nhận cáo buộc một cách thẳng thừng."

  • "That's an outright lie."

    "Đó là một lời nói dối trắng trợn."

  • "The company suffered an outright loss."

    "Công ty đã chịu một khoản lỗ hoàn toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outright'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

completely(hoàn toàn)
totally(tuyệt đối)
frankly(thẳng thắn)
directly(trực tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Outright'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhấn mạnh sự dứt khoát, không che giấu và không vòng vo. Thường dùng để mô tả hành động hoặc lời nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outright'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)