outright
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outright'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn và không do dự; một cách thẳng thắn và trực tiếp.
Definition (English Meaning)
Completely and without hesitation; openly and directly.
Ví dụ Thực tế với 'Outright'
-
"He denied the accusation outright."
"Anh ta phủ nhận cáo buộc một cách thẳng thừng."
-
"That's an outright lie."
"Đó là một lời nói dối trắng trợn."
-
"The company suffered an outright loss."
"Công ty đã chịu một khoản lỗ hoàn toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outright'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outright'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh sự dứt khoát, không che giấu và không vòng vo. Thường dùng để mô tả hành động hoặc lời nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outright'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.