outshine
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outshine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vượt trội về sự xuất sắc hoặc hấp dẫn; tỏa sáng hơn.
Definition (English Meaning)
To surpass in excellence or attractiveness; to shine brighter than.
Ví dụ Thực tế với 'Outshine'
-
"Her talent outshines all the other performers."
"Tài năng của cô ấy vượt trội hơn tất cả những người biểu diễn khác."
-
"The sun outshines the stars during the day."
"Mặt trời làm lu mờ các ngôi sao vào ban ngày."
-
"Her performance completely outshone the other actors in the play."
"Màn trình diễn của cô ấy hoàn toàn vượt trội hơn những diễn viên khác trong vở kịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outshine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: outshine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outshine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'outshine' mang ý nghĩa vượt trội hơn người khác hoặc vật khác về một phẩm chất nào đó, thường là sự tài năng, vẻ đẹp, hoặc thành công. Nó có sắc thái cạnh tranh, ngụ ý rằng có một sự so sánh đang diễn ra. Khác với 'shine' đơn thuần chỉ sự tỏa sáng, 'outshine' nhấn mạnh việc vượt qua người khác. So với 'excel' (xuất sắc), 'outshine' thường liên quan đến những phẩm chất có thể thấy được, như vẻ đẹp hoặc tài năng biểu diễn, trong khi 'excel' có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, bao gồm cả những lĩnh vực trừu tượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outshine'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun outshines the moon in the daytime.
|
Mặt trời làm lu mờ mặt trăng vào ban ngày. |
| Phủ định |
She did not outshine her colleagues in the presentation.
|
Cô ấy đã không làm lu mờ các đồng nghiệp của mình trong buổi thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Will he outshine all other candidates in the election?
|
Liệu anh ấy có vượt trội hơn tất cả các ứng cử viên khác trong cuộc bầu cử không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In the competition, her talent outshone everyone else's.
|
Trong cuộc thi, tài năng của cô ấy đã vượt trội hơn tất cả những người khác. |
| Phủ định |
No one in the team could outshine the captain's leadership.
|
Không ai trong đội có thể vượt qua khả năng lãnh đạo của đội trưởng. |
| Nghi vấn |
Will her performance outshine all previous records?
|
Liệu màn trình diễn của cô ấy có vượt qua tất cả các kỷ lục trước đây? |