(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outshine
B2

outshine

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

vượt trội hơn làm lu mờ tỏa sáng hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outshine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vượt trội về sự xuất sắc hoặc hấp dẫn; tỏa sáng hơn.

Definition (English Meaning)

To surpass in excellence or attractiveness; to shine brighter than.

Ví dụ Thực tế với 'Outshine'

  • "Her talent outshines all the other performers."

    "Tài năng của cô ấy vượt trội hơn tất cả những người biểu diễn khác."

  • "The sun outshines the stars during the day."

    "Mặt trời làm lu mờ các ngôi sao vào ban ngày."

  • "Her performance completely outshone the other actors in the play."

    "Màn trình diễn của cô ấy hoàn toàn vượt trội hơn những diễn viên khác trong vở kịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outshine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: outshine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pale(mờ nhạt)
fade(tàn phai)

Từ liên quan (Related Words)

shine(tỏa sáng)
brilliance(sự rực rỡ)
talent(tài năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Outshine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'outshine' mang ý nghĩa vượt trội hơn người khác hoặc vật khác về một phẩm chất nào đó, thường là sự tài năng, vẻ đẹp, hoặc thành công. Nó có sắc thái cạnh tranh, ngụ ý rằng có một sự so sánh đang diễn ra. Khác với 'shine' đơn thuần chỉ sự tỏa sáng, 'outshine' nhấn mạnh việc vượt qua người khác. So với 'excel' (xuất sắc), 'outshine' thường liên quan đến những phẩm chất có thể thấy được, như vẻ đẹp hoặc tài năng biểu diễn, trong khi 'excel' có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, bao gồm cả những lĩnh vực trừu tượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outshine'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun outshines the moon in the daytime.
Mặt trời làm lu mờ mặt trăng vào ban ngày.
Phủ định
She did not outshine her colleagues in the presentation.
Cô ấy đã không làm lu mờ các đồng nghiệp của mình trong buổi thuyết trình.
Nghi vấn
Will he outshine all other candidates in the election?
Liệu anh ấy có vượt trội hơn tất cả các ứng cử viên khác trong cuộc bầu cử không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In the competition, her talent outshone everyone else's.
Trong cuộc thi, tài năng của cô ấy đã vượt trội hơn tất cả những người khác.
Phủ định
No one in the team could outshine the captain's leadership.
Không ai trong đội có thể vượt qua khả năng lãnh đạo của đội trưởng.
Nghi vấn
Will her performance outshine all previous records?
Liệu màn trình diễn của cô ấy có vượt qua tất cả các kỷ lục trước đây?
(Vị trí vocab_tab4_inline)