exceed
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exceed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vượt quá một số lượng hoặc mức độ nào đó.
Definition (English Meaning)
To be greater than a number or amount.
Ví dụ Thực tế với 'Exceed'
-
"The final cost should not exceed $500."
"Chi phí cuối cùng không được vượt quá 500 đô la."
-
"Demand for the product exceeded supply."
"Nhu cầu về sản phẩm vượt quá nguồn cung."
-
"The car was exceeding the speed limit."
"Chiếc xe đang chạy quá tốc độ cho phép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exceed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exceed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exceed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Exceed thường được dùng để chỉ việc vượt quá một giới hạn, số lượng, mức độ hoặc quy tắc đã được thiết lập. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'go over' hay 'surpass'. Sự khác biệt với 'surpass' là 'exceed' thường tập trung vào một giới hạn hoặc số lượng cụ thể, trong khi 'surpass' có thể mang ý nghĩa vượt trội về chất lượng hoặc thành tích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', nó thường diễn tả việc vượt trội về một khía cạnh cụ thể nào đó. Ví dụ: 'He exceeded in intelligence.' (Anh ta vượt trội về trí thông minh)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exceed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.