outdoor activities
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outdoor activities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hoạt động được thực hiện ở bên ngoài, thường là để giải trí.
Ví dụ Thực tế với 'Outdoor activities'
-
"We enjoy a variety of outdoor activities such as hiking and camping."
"Chúng tôi thích nhiều hoạt động ngoài trời khác nhau như đi bộ đường dài và cắm trại."
-
"The park offers many opportunities for outdoor activities."
"Công viên cung cấp nhiều cơ hội cho các hoạt động ngoài trời."
-
"Engaging in outdoor activities can improve your physical and mental health."
"Tham gia vào các hoạt động ngoài trời có thể cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outdoor activities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: activities
- Adjective: outdoor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outdoor activities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động giải trí, thể thao, hoặc các hoạt động thư giãn được thực hiện ngoài trời, trái ngược với các hoạt động trong nhà. Nó bao hàm một loạt các hoạt động khác nhau, từ đi bộ đường dài đến cắm trại và chơi thể thao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được sử dụng khi nói về việc tham gia vào các hoạt động ngoài trời trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'in outdoor activities'). 'For' được dùng để chỉ mục đích hoặc lý do của việc tham gia các hoạt động ngoài trời (ví dụ: 'good for outdoor activities').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outdoor activities'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They enjoy many outdoor activities on the weekends.
|
Họ thích nhiều hoạt động ngoài trời vào cuối tuần. |
| Phủ định |
She doesn't participate in outdoor activities very often.
|
Cô ấy không tham gia các hoạt động ngoài trời thường xuyên. |
| Nghi vấn |
What outdoor activities do you recommend for tourists?
|
Bạn gợi ý những hoạt động ngoài trời nào cho khách du lịch? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys outdoor activities every weekend.
|
Cô ấy thích các hoạt động ngoài trời vào mỗi cuối tuần. |
| Phủ định |
He does not participate in outdoor activities because of his allergies.
|
Anh ấy không tham gia vào các hoạt động ngoài trời vì bị dị ứng. |
| Nghi vấn |
Do they organize outdoor activities for children?
|
Họ có tổ chức các hoạt động ngoài trời cho trẻ em không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to enjoy outdoor activities like hiking and camping when I was younger.
|
Tôi đã từng thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và cắm trại khi tôi còn trẻ. |
| Phủ định |
She didn't use to participate in outdoor activities, but now she loves them.
|
Cô ấy đã từng không tham gia các hoạt động ngoài trời, nhưng bây giờ cô ấy rất thích chúng. |
| Nghi vấn |
Did you use to spend your summers doing outdoor activities at the lake?
|
Bạn đã từng dành mùa hè của mình để tham gia các hoạt động ngoài trời ở hồ không? |