overcrowding
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overcrowding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng quá tải, tình trạng có quá nhiều người hoặc vật trong một không gian nhất định.
Definition (English Meaning)
The state of being filled with too many people or things.
Ví dụ Thực tế với 'Overcrowding'
-
"Overcrowding in cities can lead to increased crime rates."
"Tình trạng quá tải ở các thành phố có thể dẫn đến tỷ lệ tội phạm gia tăng."
-
"The overcrowding in the refugee camps is a major concern."
"Tình trạng quá tải trong các trại tị nạn là một mối quan tâm lớn."
-
"Overcrowding in schools can negatively impact student learning."
"Tình trạng quá tải ở các trường học có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc học tập của học sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overcrowding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overcrowding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overcrowding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả các khu vực đô thị, nhà tù, trường học hoặc phương tiện giao thông công cộng khi số lượng người vượt quá sức chứa, dẫn đến tình trạng chật chội, khó chịu và có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe và an ninh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'overcrowding in prisons' (tình trạng quá tải trong nhà tù), 'overcrowding at the concert' (tình trạng quá tải tại buổi hòa nhạc). 'In' thường dùng cho khu vực lớn, 'at' cho địa điểm cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overcrowding'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Overcrowding in cities is becoming a serious problem.
|
Tình trạng quá tải dân số ở các thành phố đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng. |
| Phủ định |
I don't appreciate overcrowding affecting my daily commute.
|
Tôi không thích việc quá tải dân số ảnh hưởng đến việc đi làm hàng ngày của tôi. |
| Nghi vấn |
Is overcrowding the main factor contributing to the decline in the quality of life here?
|
Liệu tình trạng quá tải dân số có phải là yếu tố chính góp phần vào sự suy giảm chất lượng cuộc sống ở đây không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the city had invested more in public transport, the overcrowding wouldn't have been so severe.
|
Nếu thành phố đã đầu tư nhiều hơn vào giao thông công cộng, tình trạng quá tải đã không quá nghiêm trọng. |
| Phủ định |
If the government hadn't ignored the warnings about population growth, overcrowding might not have become such a critical issue.
|
Nếu chính phủ đã không bỏ qua những cảnh báo về tăng trưởng dân số, tình trạng quá tải có lẽ đã không trở thành một vấn đề nghiêm trọng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the festival have been more enjoyable if the organizers had anticipated the overcrowding?
|
Liệu lễ hội có trở nên thú vị hơn nếu ban tổ chức đã lường trước được tình trạng quá tải? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Overcrowding in cities is a growing concern.
|
Sự quá tải dân số ở các thành phố là một mối quan tâm ngày càng tăng. |
| Phủ định |
Overcrowding is not always the cause of social problems.
|
Sự quá tải dân số không phải lúc nào cũng là nguyên nhân của các vấn đề xã hội. |
| Nghi vấn |
What causes overcrowding in major cities?
|
Điều gì gây ra tình trạng quá tải dân số ở các thành phố lớn? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city is going to address the overcrowding issue by building more affordable housing.
|
Thành phố sẽ giải quyết vấn đề quá tải dân số bằng cách xây dựng thêm nhà ở giá rẻ. |
| Phủ định |
The government is not going to ignore the overcrowding in the public transportation system.
|
Chính phủ sẽ không phớt lờ tình trạng quá tải trên hệ thống giao thông công cộng. |
| Nghi vấn |
Are they going to implement new policies to prevent overcrowding in schools?
|
Họ có định thực hiện các chính sách mới để ngăn chặn tình trạng quá tải ở các trường học không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Overcrowding is a common problem in many big cities.
|
Tình trạng quá tải dân số là một vấn đề phổ biến ở nhiều thành phố lớn. |
| Phủ định |
Overcrowding is not a concern in this small village.
|
Tình trạng quá tải dân số không phải là một mối lo ngại ở ngôi làng nhỏ này. |
| Nghi vấn |
Is overcrowding a major issue in your area?
|
Tình trạng quá tải dân số có phải là một vấn đề lớn trong khu vực của bạn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city used to have less overcrowding before the new factory was built.
|
Thành phố từng ít quá tải hơn trước khi nhà máy mới được xây dựng. |
| Phủ định |
This area didn't use to suffer from such severe overcrowding; it was much quieter.
|
Khu vực này đã không từng chịu đựng tình trạng quá tải nghiêm trọng như vậy; nó đã từng yên tĩnh hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
Did the trains use to be less affected by overcrowding during rush hour?
|
Có phải các chuyến tàu từng ít bị ảnh hưởng bởi tình trạng quá tải trong giờ cao điểm hơn không? |