(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sparseness
C1

sparseness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thưa thớt tình trạng thưa thớt độ loãng sự rải rác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sparseness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc thưa thớt; sự mỏng manh; tình trạng phân bố thưa thớt.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being sparse; thinness; the condition of being thinly distributed.

Ví dụ Thực tế với 'Sparseness'

  • "The sparseness of trees in the desert makes it difficult to find shade."

    "Sự thưa thớt của cây cối trong sa mạc khiến việc tìm bóng mát trở nên khó khăn."

  • "The sparseness of detail in the report made it difficult to understand the situation."

    "Sự thưa thớt về chi tiết trong báo cáo khiến việc hiểu tình hình trở nên khó khăn."

  • "The sparseness of the crowd suggested the event was not very popular."

    "Sự thưa thớt của đám đông cho thấy sự kiện không được phổ biến lắm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sparseness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sparseness
  • Adjective: sparse
  • Adverb: sparsely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thinness(sự mỏng manh)
scarcity(sự khan hiếm)
deficiency(sự thiếu hụt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sparseness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sparseness ám chỉ sự thiếu hụt hoặc phân bố không đồng đều về số lượng hoặc mật độ. Nó thường được dùng để mô tả những thứ không đủ hoặc không đủ dày đặc để đáp ứng nhu cầu hoặc mong đợi. So với 'scarcity' (sự khan hiếm), 'sparseness' nhấn mạnh vào sự phân bố rải rác hơn là tổng lượng có sẵn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'sparseness of' để chỉ sự thưa thớt của một thứ cụ thể (ví dụ: 'sparseness of vegetation'). Sử dụng 'sparseness in' để chỉ sự thưa thớt trong một khu vực hoặc tập hợp (ví dụ: 'sparseness in the population').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sparseness'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The seeds were sparsely scattered across the field.
Hạt giống được rải thưa thớt trên cánh đồng.
Phủ định
The audience didn't clap sparsely; they cheered enthusiastically.
Khán giả không vỗ tay thưa thớt; họ cổ vũ nhiệt tình.
Nghi vấn
Did she decorate the room sparsely, or did she add many ornaments?
Cô ấy trang trí căn phòng một cách thưa thớt, hay cô ấy đã thêm nhiều đồ trang trí?
(Vị trí vocab_tab4_inline)