(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overexcited
B2

overexcited

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phấn khích quá mức kích động quá độ hưng phấn quá khích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overexcited'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở trạng thái cực kỳ phấn khích, kích động quá mức.

Definition (English Meaning)

In a state of extreme excitement.

Ví dụ Thực tế với 'Overexcited'

  • "The children were overexcited about the trip to the zoo."

    "Bọn trẻ quá phấn khích về chuyến đi đến sở thú."

  • "He gets overexcited before every game."

    "Anh ấy trở nên quá phấn khích trước mỗi trận đấu."

  • "The puppy was overexcited and kept jumping all over us."

    "Con chó con quá phấn khích và cứ nhảy lên người chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overexcited'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: overexcited
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
relaxed(thư giãn)
unexcited(không phấn khích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Overexcited'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'overexcited' mang ý nghĩa tiêu cực hơn 'excited'. Nó ám chỉ một trạng thái phấn khích vượt quá tầm kiểm soát, có thể dẫn đến những hành vi bốc đồng, thiếu suy nghĩ hoặc khó chịu cho người khác. So sánh với 'enthusiastic', 'overexcited' mang sắc thái mạnh mẽ và có phần tiêu cực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overexcited'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)