(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fitting
B1

fitting

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phụ kiện sự điều chỉnh vừa vặn thích hợp xứng đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fitting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phận nhỏ hoặc phụ kiện; một bộ phận cấu thành được sử dụng để kết nối hoặc điều chỉnh.

Definition (English Meaning)

A small part or accessory; a component part used to connect or adapt.

Ví dụ Thực tế với 'Fitting'

  • "The plumber used a special fitting for the leaky pipe."

    "Người thợ sửa ống nước đã sử dụng một phụ kiện đặc biệt cho đường ống bị rò rỉ."

  • "The dress needs a fitting before the wedding."

    "Chiếc váy cần được thử để chỉnh sửa trước đám cưới."

  • "He bought a new fitting for his garden hose."

    "Anh ấy đã mua một phụ kiện mới cho vòi tưới vườn của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fitting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thời trang Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Fitting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh kỹ thuật, 'fitting' thường chỉ các bộ phận kết nối ống, dây dẫn, v.v. Trong thời trang, nó có thể chỉ một buổi thử đồ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'fitting for' thường được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của phụ kiện. 'fitting of' có thể biểu thị một phụ kiện là một phần của một tổng thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fitting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)