fitting
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fitting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận nhỏ hoặc phụ kiện; một bộ phận cấu thành được sử dụng để kết nối hoặc điều chỉnh.
Ví dụ Thực tế với 'Fitting'
-
"The plumber used a special fitting for the leaky pipe."
"Người thợ sửa ống nước đã sử dụng một phụ kiện đặc biệt cho đường ống bị rò rỉ."
-
"The dress needs a fitting before the wedding."
"Chiếc váy cần được thử để chỉnh sửa trước đám cưới."
-
"He bought a new fitting for his garden hose."
"Anh ấy đã mua một phụ kiện mới cho vòi tưới vườn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fitting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fitting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh kỹ thuật, 'fitting' thường chỉ các bộ phận kết nối ống, dây dẫn, v.v. Trong thời trang, nó có thể chỉ một buổi thử đồ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'fitting for' thường được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của phụ kiện. 'fitting of' có thể biểu thị một phụ kiện là một phần của một tổng thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fitting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.