(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fit
A2

fit

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

vừa vặn phù hợp khỏe mạnh cân đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vừa vặn, phù hợp (về kích cỡ, hình dạng).

Definition (English Meaning)

To be of the right size or shape.

Ví dụ Thực tế với 'Fit'

  • "This shirt doesn't fit me anymore; it's too small."

    "Cái áo sơ mi này không còn vừa với tôi nữa; nó quá nhỏ."

  • "He is trying to get fit for the summer."

    "Anh ấy đang cố gắng lấy lại vóc dáng để chuẩn bị cho mùa hè."

  • "Does this key fit the lock?"

    "Chìa khóa này có vừa ổ khóa không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Sức khỏe Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Fit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Được dùng để chỉ sự phù hợp về kích thước, kiểu dáng của quần áo, giày dép, hoặc để chỉ một người có sức khỏe tốt, cân đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

Fit in: hòa nhập, phù hợp với một nhóm người, một môi trường. Fit into: vừa vặn với một không gian, vật chứa nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)