underfitting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underfitting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiện tượng underfitting xảy ra khi một mô hình thống kê hoặc thuật toán học máy không thể nắm bắt được xu hướng cơ bản của dữ liệu. Underfitting ngụ ý rằng mô hình hoặc thuật toán không khớp với dữ liệu đủ tốt.
Definition (English Meaning)
A statistical model or machine learning algorithm is said to have underfitting if it cannot capture the underlying trend of the data. Underfitting implies that the model or algorithm does not fit the data well enough.
Ví dụ Thực tế với 'Underfitting'
-
"Underfitting is a common problem when training machine learning models with insufficient complexity."
"Underfitting là một vấn đề thường gặp khi huấn luyện các mô hình học máy với độ phức tạp không đủ."
-
"The linear regression model showed significant underfitting because the data was clearly non-linear."
"Mô hình hồi quy tuyến tính cho thấy hiện tượng underfitting đáng kể vì dữ liệu rõ ràng là phi tuyến tính."
-
"Due to underfitting, the model's accuracy on the test set was very low."
"Do underfitting, độ chính xác của mô hình trên tập kiểm tra rất thấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underfitting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: underfitting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underfitting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Underfitting thường xảy ra khi mô hình quá đơn giản (ví dụ: mô hình tuyến tính cho dữ liệu phi tuyến tính) hoặc khi không đủ dữ liệu được sử dụng để huấn luyện mô hình. Nó dẫn đến hiệu suất kém trên cả dữ liệu huấn luyện và dữ liệu mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ dữ liệu hoặc vấn đề mà mô hình đang cố gắng khớp. Ví dụ: underfitting of the data.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underfitting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.