underloaded
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underloaded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tải trọng hoặc dung lượng ít hơn mức tối ưu hoặc dự kiến.
Ví dụ Thực tế với 'Underloaded'
-
"The server is underloaded and could handle more traffic."
"Máy chủ đang không đủ tải và có thể xử lý nhiều lưu lượng truy cập hơn."
-
"The production line is currently underloaded, leading to inefficiencies."
"Dây chuyền sản xuất hiện đang hoạt động dưới tải, dẫn đến kém hiệu quả."
-
"The department is underloaded, so employees are looking for new tasks."
"Bộ phận đang thiếu việc, vì vậy nhân viên đang tìm kiếm những công việc mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underloaded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: underload
- Adjective: underloaded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underloaded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hệ thống, máy móc, hoặc nhân viên không được sử dụng hết công suất. Khác với 'overloaded' (quá tải), 'underloaded' chỉ tình trạng sử dụng dưới mức cần thiết, dẫn đến lãng phí tài nguyên hoặc hiệu suất kém.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Có thể dùng 'underloaded with' để chỉ đối tượng nào đó không được chất đầy đủ với cái gì. Ví dụ: 'The server is underloaded with requests.' (Máy chủ đang không đủ tải với các yêu cầu.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underloaded'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The server, which is underloaded, can handle more requests.
|
Máy chủ, cái mà đang thiếu tải, có thể xử lý nhiều yêu cầu hơn. |
| Phủ định |
The system, which is not underloaded, is performing optimally.
|
Hệ thống, cái mà không bị thiếu tải, đang hoạt động tối ưu. |
| Nghi vấn |
Is the component, which appears underloaded, actually performing all its tasks?
|
Thành phần, cái mà có vẻ thiếu tải, có thực sự đang thực hiện tất cả các nhiệm vụ của nó không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The system is going to underload the processor to conserve energy.
|
Hệ thống sẽ giảm tải cho bộ xử lý để tiết kiệm năng lượng. |
| Phủ định |
They are not going to underload the trucks, as they need to deliver everything on time.
|
Họ sẽ không giảm tải trọng xe tải, vì họ cần giao mọi thứ đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Are we going to underload the server during off-peak hours?
|
Chúng ta có giảm tải cho máy chủ trong những giờ thấp điểm không? |