(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underloaded
B2

underloaded

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

non tải thiếu tải chưa đủ tải dưới công suất chưa được khai thác hết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underloaded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tải trọng hoặc dung lượng ít hơn mức tối ưu hoặc dự kiến.

Definition (English Meaning)

Having less than the optimal or intended load or capacity.

Ví dụ Thực tế với 'Underloaded'

  • "The server is underloaded and could handle more traffic."

    "Máy chủ đang không đủ tải và có thể xử lý nhiều lưu lượng truy cập hơn."

  • "The production line is currently underloaded, leading to inefficiencies."

    "Dây chuyền sản xuất hiện đang hoạt động dưới tải, dẫn đến kém hiệu quả."

  • "The department is underloaded, so employees are looking for new tasks."

    "Bộ phận đang thiếu việc, vì vậy nhân viên đang tìm kiếm những công việc mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underloaded'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản lý dự án Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Underloaded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hệ thống, máy móc, hoặc nhân viên không được sử dụng hết công suất. Khác với 'overloaded' (quá tải), 'underloaded' chỉ tình trạng sử dụng dưới mức cần thiết, dẫn đến lãng phí tài nguyên hoặc hiệu suất kém.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Có thể dùng 'underloaded with' để chỉ đối tượng nào đó không được chất đầy đủ với cái gì. Ví dụ: 'The server is underloaded with requests.' (Máy chủ đang không đủ tải với các yêu cầu.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underloaded'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The server, which is underloaded, can handle more requests.
Máy chủ, cái mà đang thiếu tải, có thể xử lý nhiều yêu cầu hơn.
Phủ định
The system, which is not underloaded, is performing optimally.
Hệ thống, cái mà không bị thiếu tải, đang hoạt động tối ưu.
Nghi vấn
Is the component, which appears underloaded, actually performing all its tasks?
Thành phần, cái mà có vẻ thiếu tải, có thực sự đang thực hiện tất cả các nhiệm vụ của nó không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The system is going to underload the processor to conserve energy.
Hệ thống sẽ giảm tải cho bộ xử lý để tiết kiệm năng lượng.
Phủ định
They are not going to underload the trucks, as they need to deliver everything on time.
Họ sẽ không giảm tải trọng xe tải, vì họ cần giao mọi thứ đúng thời hạn.
Nghi vấn
Are we going to underload the server during off-peak hours?
Chúng ta có giảm tải cho máy chủ trong những giờ thấp điểm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)