overly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách quá mức; quá.
Definition (English Meaning)
To an excessive degree; too.
Ví dụ Thực tế với 'Overly'
-
"He was overly concerned about the details."
"Anh ta quá lo lắng về các chi tiết."
-
"The sauce was overly sweet."
"Nước sốt quá ngọt."
-
"She's overly sensitive to criticism."
"Cô ấy quá nhạy cảm với những lời chỉ trích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: overly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Overly" thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó nhiều hơn mức cần thiết hoặc mong muốn, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Nó thường đứng trước một tính từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overly'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She admitted to responding overly emotionally to the situation.
|
Cô ấy thừa nhận đã phản ứng quá cảm xúc với tình huống đó. |
| Phủ định |
He doesn't mind commenting overly critically on others' work.
|
Anh ấy không ngại nhận xét quá khắt khe về công việc của người khác. |
| Nghi vấn |
Do you resent judging overly harshly?
|
Bạn có oán giận việc phán xét quá khắc nghiệt không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to be overly concerned about the party decorations.
|
Cô ấy sẽ quá lo lắng về việc trang trí bữa tiệc. |
| Phủ định |
They are not going to be overly critical of his performance.
|
Họ sẽ không quá khắt khe với màn trình diễn của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Are you going to be overly sensitive to the situation?
|
Bạn sẽ quá nhạy cảm với tình huống này sao? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't been overly critical of her performance; she's really upset.
|
Tôi ước tôi đã không quá khắt khe với màn trình diễn của cô ấy; cô ấy thực sự buồn. |
| Phủ định |
If only he wouldn't be overly concerned about what others think; he'd be much happier.
|
Giá mà anh ấy đừng quá bận tâm về những gì người khác nghĩ; anh ấy sẽ hạnh phúc hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
I wish I hadn't acted overly cautious. If only I had taken that risk, would I be more successful now?
|
Tôi ước tôi đã không hành động quá thận trọng. Giá mà tôi đã chấp nhận rủi ro đó, liệu tôi có thành công hơn bây giờ không? |