(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overprotected
B2

overprotected

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được bảo bọc quá mức được che chở thái quá được bao bọc kỹ lưỡng được bảo vệ một cách thái quá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overprotected'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được bảo vệ một cách thái quá.

Definition (English Meaning)

Protected to an excessive degree.

Ví dụ Thực tế với 'Overprotected'

  • "The overprotected child was afraid to explore the world on his own."

    "Đứa trẻ được bảo bọc quá mức sợ khám phá thế giới một mình."

  • "Overprotected children often lack resilience."

    "Những đứa trẻ được bảo bọc quá mức thường thiếu khả năng phục hồi."

  • "The school's overprotected environment didn't prepare students for the challenges of college."

    "Môi trường được bảo vệ quá mức của trường học đã không chuẩn bị cho học sinh những thử thách của đại học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overprotected'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: overprotected
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Overprotected'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả việc cha mẹ hoặc người chăm sóc bảo vệ con cái hoặc người khác quá mức cần thiết, gây cản trở sự phát triển độc lập và khả năng tự giải quyết vấn đề của họ. Sắc thái của từ mang ý tiêu cực, nhấn mạnh sự can thiệp quá mức và ảnh hưởng không tốt đến sự phát triển cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overprotected'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)