overprotected
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overprotected'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được bảo vệ một cách thái quá.
Definition (English Meaning)
Protected to an excessive degree.
Ví dụ Thực tế với 'Overprotected'
-
"The overprotected child was afraid to explore the world on his own."
"Đứa trẻ được bảo bọc quá mức sợ khám phá thế giới một mình."
-
"Overprotected children often lack resilience."
"Những đứa trẻ được bảo bọc quá mức thường thiếu khả năng phục hồi."
-
"The school's overprotected environment didn't prepare students for the challenges of college."
"Môi trường được bảo vệ quá mức của trường học đã không chuẩn bị cho học sinh những thử thách của đại học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overprotected'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: overprotected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overprotected'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả việc cha mẹ hoặc người chăm sóc bảo vệ con cái hoặc người khác quá mức cần thiết, gây cản trở sự phát triển độc lập và khả năng tự giải quyết vấn đề của họ. Sắc thái của từ mang ý tiêu cực, nhấn mạnh sự can thiệp quá mức và ảnh hưởng không tốt đến sự phát triển cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overprotected'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.