(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smothered
B2

smothered

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị bao phủ bị ngạt thở bị kìm nén vùi dập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smothered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị che phủ hoàn toàn; thường được dùng trong nấu ăn để mô tả thức ăn được phủ trong nước sốt.

Definition (English Meaning)

Covered completely; often used in cooking to describe food covered in sauce.

Ví dụ Thực tế với 'Smothered'

  • "The chicken was smothered in a rich, creamy sauce."

    "Gà được phủ trong một lớp nước sốt kem đậm đà."

  • "The town was smothered in fog."

    "Thị trấn bị bao phủ trong sương mù."

  • "She smothered him with kisses."

    "Cô ấy vùi anh ấy trong những nụ hôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smothered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: smother
  • Adjective: smothered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Cảm xúc Bạo lực

Ghi chú Cách dùng 'Smothered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong ngữ cảnh nấu ăn để chỉ việc thức ăn được bao phủ hoàn toàn bởi nước sốt hoặc các nguyên liệu khác. Ngoài ra, có thể dùng để chỉ cảm giác bị đè nén, kìm hãm về mặt cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Smothered in/with: thường dùng để chỉ vật liệu được dùng để bao phủ. Ví dụ: 'chicken smothered in gravy' (gà được phủ sốt gravy). 'Smothered with kisses' (bị vùi dập trong những nụ hôn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smothered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)