(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coddled
B2

coddled

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được nuông chiều được nâng niu được chăm sóc quá mức được bảo bọc thái quá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coddled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được nuông chiều, chăm sóc quá mức hoặc bảo vệ thái quá.

Definition (English Meaning)

Treated in an indulgent or overprotective way.

Ví dụ Thực tế với 'Coddled'

  • "The coddled child never learned to face adversity."

    "Đứa trẻ được nuông chiều quá mức không bao giờ học được cách đối mặt với nghịch cảnh."

  • "The students were coddled by the teacher, who never gave them any challenging assignments."

    "Những học sinh đó được giáo viên nuông chiều, người không bao giờ giao cho họ những bài tập khó."

  • "She worried that her son was being too coddled at home."

    "Cô lo lắng rằng con trai mình đang bị nuông chiều quá mức ở nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coddled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: coddle
  • Adjective: coddled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Coddled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'coddled' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc ai đó được đối xử quá đặc biệt, thiếu thử thách, dẫn đến sự yếu đuối hoặc không có khả năng tự lập. Nó thường dùng để chỉ trẻ em hoặc người lớn có tính cách ỷ lại. Khác với 'spoiled' (hư hỏng), 'coddled' nhấn mạnh vào sự bảo bọc quá mức hơn là việc đáp ứng mọi nhu cầu vật chất. So với 'pampered' (được chiều chuộng), 'coddled' mang sắc thái tiêu cực hơn, cho thấy sự bảo bọc này gây hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coddled'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a child is coddled, they often expect special treatment.
Nếu một đứa trẻ bị nuông chiều, chúng thường mong đợi được đối xử đặc biệt.
Phủ định
When a plant is coddled too much, it doesn't grow stronger.
Khi một cái cây được chăm sóc quá kỹ, nó không trở nên mạnh mẽ hơn.
Nghi vấn
If a student is coddled, does it help them develop resilience?
Nếu một học sinh được nuông chiều, điều đó có giúp họ phát triển khả năng phục hồi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)