authoritarian parenting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authoritarian parenting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu nuôi dạy con cái đặc trưng bởi kỳ vọng cao về sự vâng lời, kỷ luật nghiêm khắc và ít sự ấm áp hoặc giải thích.
Definition (English Meaning)
A parenting style characterized by high expectations for obedience, strict discipline, and little warmth or explanation.
Ví dụ Thực tế với 'Authoritarian parenting'
-
"Authoritarian parenting can lead to children who are obedient but lack self-esteem."
"Việc nuôi dạy con cái theo kiểu độc đoán có thể dẫn đến những đứa trẻ ngoan ngoãn nhưng thiếu tự tin."
-
"The study examined the effects of authoritarian parenting on academic performance."
"Nghiên cứu đã xem xét những ảnh hưởng của việc nuôi dạy con theo kiểu độc đoán đối với kết quả học tập."
-
"Some cultures traditionally favor a more authoritarian parenting approach."
"Một số nền văn hóa theo truyền thống ưa chuộng cách tiếp cận nuôi dạy con cái theo kiểu độc đoán hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Authoritarian parenting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Authoritarian parenting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kiểu nuôi dạy này tập trung vào việc kiểm soát hành vi của trẻ thông qua các quy tắc và hình phạt. Cha mẹ độc đoán thường không khuyến khích sự độc lập hoặc biểu hiện cảm xúc của con cái. Nó khác với 'authoritative parenting' (nuôi dạy con có uy quyền), là sự kết hợp giữa kỳ vọng cao và sự ấm áp, thấu hiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Có thể sử dụng 'in' để nói về một nghiên cứu hoặc bối cảnh nào đó: 'Research in authoritarian parenting shows...'. 'On' có thể dùng khi thảo luận về tác động của kiểu nuôi dạy này: 'The impact on children of authoritarian parenting...'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Authoritarian parenting'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children had been rebelling against their parents, who had been practicing authoritarian parenting for years, leading to strained relationships.
|
Những đứa trẻ đã nổi loạn chống lại cha mẹ, những người đã thực hành kiểu nuôi dạy độc đoán trong nhiều năm, dẫn đến những mối quan hệ căng thẳng. |
| Phủ định |
The school hadn't been promoting authoritarian parenting; instead, they advocated for a more collaborative approach.
|
Trường học đã không quảng bá kiểu nuôi dạy con độc đoán; thay vào đó, họ ủng hộ một phương pháp tiếp cận hợp tác hơn. |
| Nghi vấn |
Had the government been advocating authoritarian parenting policies before the recent backlash?
|
Chính phủ đã ủng hộ các chính sách nuôi dạy con độc đoán trước phản ứng dữ dội gần đây phải không? |