(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ authoritarian parenting
B2

authoritarian parenting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểu nuôi dạy con độc đoán phương pháp nuôi dạy con độc đoán nuôi dạy con theo kiểu áp đặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authoritarian parenting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu nuôi dạy con cái đặc trưng bởi kỳ vọng cao về sự vâng lời, kỷ luật nghiêm khắc và ít sự ấm áp hoặc giải thích.

Definition (English Meaning)

A parenting style characterized by high expectations for obedience, strict discipline, and little warmth or explanation.

Ví dụ Thực tế với 'Authoritarian parenting'

  • "Authoritarian parenting can lead to children who are obedient but lack self-esteem."

    "Việc nuôi dạy con cái theo kiểu độc đoán có thể dẫn đến những đứa trẻ ngoan ngoãn nhưng thiếu tự tin."

  • "The study examined the effects of authoritarian parenting on academic performance."

    "Nghiên cứu đã xem xét những ảnh hưởng của việc nuôi dạy con theo kiểu độc đoán đối với kết quả học tập."

  • "Some cultures traditionally favor a more authoritarian parenting approach."

    "Một số nền văn hóa theo truyền thống ưa chuộng cách tiếp cận nuôi dạy con cái theo kiểu độc đoán hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Authoritarian parenting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strict parenting(nuôi dạy con nghiêm khắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

child development(phát triển trẻ em)
parenting styles(các kiểu nuôi dạy con cái)
discipline(kỷ luật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục học

Ghi chú Cách dùng 'Authoritarian parenting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kiểu nuôi dạy này tập trung vào việc kiểm soát hành vi của trẻ thông qua các quy tắc và hình phạt. Cha mẹ độc đoán thường không khuyến khích sự độc lập hoặc biểu hiện cảm xúc của con cái. Nó khác với 'authoritative parenting' (nuôi dạy con có uy quyền), là sự kết hợp giữa kỳ vọng cao và sự ấm áp, thấu hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Có thể sử dụng 'in' để nói về một nghiên cứu hoặc bối cảnh nào đó: 'Research in authoritarian parenting shows...'. 'On' có thể dùng khi thảo luận về tác động của kiểu nuôi dạy này: 'The impact on children of authoritarian parenting...'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Authoritarian parenting'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children had been rebelling against their parents, who had been practicing authoritarian parenting for years, leading to strained relationships.
Những đứa trẻ đã nổi loạn chống lại cha mẹ, những người đã thực hành kiểu nuôi dạy độc đoán trong nhiều năm, dẫn đến những mối quan hệ căng thẳng.
Phủ định
The school hadn't been promoting authoritarian parenting; instead, they advocated for a more collaborative approach.
Trường học đã không quảng bá kiểu nuôi dạy con độc đoán; thay vào đó, họ ủng hộ một phương pháp tiếp cận hợp tác hơn.
Nghi vấn
Had the government been advocating authoritarian parenting policies before the recent backlash?
Chính phủ đã ủng hộ các chính sách nuôi dạy con độc đoán trước phản ứng dữ dội gần đây phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)