overrun
Động từ (transitive)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overrun'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lan rộng ra, tràn ngập hoặc chiếm đóng với số lượng lớn.
Definition (English Meaning)
To spread over or occupy in large numbers or amounts.
Ví dụ Thực tế với 'Overrun'
-
"The city was overrun by tourists during the festival."
"Thành phố bị tràn ngập bởi khách du lịch trong suốt lễ hội."
-
"Our initial estimates were inaccurate, and the project ended up overrunning by several months."
"Các ước tính ban đầu của chúng tôi không chính xác và dự án cuối cùng đã bị vượt quá vài tháng."
-
"The stadium was completely overrun with fans eager to see the game."
"Sân vận động hoàn toàn bị tràn ngập bởi những người hâm mộ háo hức xem trận đấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overrun'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overrun
- Verb: overrun
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overrun'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc một lực lượng hoặc một thứ gì đó (như sâu bệnh, khách du lịch) vượt quá khả năng kiểm soát và gây ra sự hỗn loạn hoặc thiệt hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Overrun with: bị tràn ngập, bị lấn át bởi cái gì đó. Ví dụ: The garden was overrun with weeds.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overrun'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the heavy rains, the river, swollen and powerful, did overrun its banks.
|
Sau những trận mưa lớn, con sông, phình to và mạnh mẽ, đã tràn bờ. |
| Phủ định |
Despite our best efforts, and countless sleepless nights, the weeds, persistent and invasive, did not fail to overrun the garden.
|
Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức, và vô số đêm mất ngủ, những cây cỏ dại, dai dẳng và xâm lấn, đã không thất bại trong việc xâm chiếm khu vườn. |
| Nghi vấn |
Considering their rapid growth, will the vines, unchecked and vigorous, overrun the entire trellis?
|
Xét đến sự phát triển nhanh chóng của chúng, liệu những cây dây leo, không được kiểm soát và mạnh mẽ, có tràn lan toàn bộ giàn leo không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weeds overrun the garden every summer.
|
Cỏ dại mọc lan tràn khu vườn mỗi mùa hè. |
| Phủ định |
The army did not overrun the enemy's position.
|
Quân đội đã không tràn qua vị trí của kẻ thù. |
| Nghi vấn |
Did the protestors overrun the government building?
|
Những người biểu tình có tràn vào tòa nhà chính phủ không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the enemy had overrun our defenses last week, we would be surrendering now.
|
Nếu kẻ thù đã tràn qua tuyến phòng thủ của chúng ta tuần trước, thì giờ chúng ta đã phải đầu hàng rồi. |
| Phủ định |
If the floodwaters hadn't overrun the town, many people wouldn't be homeless now.
|
Nếu nước lũ không tràn vào thị trấn, thì giờ nhiều người đã không phải vô gia cư. |
| Nghi vấn |
If the weeds had overrun the garden, would you be able to harvest any vegetables now?
|
Nếu cỏ dại đã mọc tràn lan trong vườn, thì giờ bạn có thể thu hoạch được rau không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the enemy had overrun our defenses, we would have suffered a great loss.
|
Nếu quân địch đã tràn qua phòng tuyến của chúng ta, chúng ta đã phải chịu một tổn thất lớn. |
| Phủ định |
If the floodwaters had not overrun the town, the damage wouldn't have been so extensive.
|
Nếu nước lũ không tràn qua thị trấn, thiệt hại đã không lớn đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the garden have been overrun by weeds if we hadn't hired a gardener?
|
Khu vườn có bị cỏ dại mọc um tùm nếu chúng ta không thuê người làm vườn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weeds quickly overrun the garden if not maintained.
|
Cỏ dại nhanh chóng mọc tràn lan trong vườn nếu không được chăm sóc. |
| Phủ định |
The army didn't overrun the enemy's defenses as quickly as they hoped.
|
Quân đội đã không tràn qua phòng tuyến của địch nhanh như họ mong đợi. |
| Nghi vấn |
Did the floodwaters overrun the town?
|
Nước lũ có tràn vào thị trấn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weeds have been overrunning the garden all summer.
|
Cỏ dại đã mọc tràn lan khắp khu vườn cả mùa hè. |
| Phủ định |
The protesters haven't been overrunning the security barriers recently.
|
Những người biểu tình gần đây đã không tràn qua các rào chắn an ninh. |
| Nghi vấn |
Has the river been overrunning its banks after the heavy rain?
|
Có phải con sông đã tràn bờ sau trận mưa lớn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden used to overrun with weeds before I started taking care of it.
|
Khu vườn từng bị cỏ dại mọc um tùm trước khi tôi bắt đầu chăm sóc nó. |
| Phủ định |
She didn't use to let her emotions overrun her judgment.
|
Cô ấy đã không để cảm xúc lấn át lý trí của mình. |
| Nghi vấn |
Did the protesters use to overrun the government buildings?
|
Những người biểu tình có từng tràn vào các tòa nhà chính phủ không? |