invade
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xâm lược, xâm chiếm, tấn công (một quốc gia, vùng lãnh thổ, v.v.) bằng vũ lực với ý định thù địch để chiếm đóng hoặc chinh phục.
Definition (English Meaning)
To enter (a country, territory, etc.) by force with hostile intent in order to occupy or conquer.
Ví dụ Thực tế với 'Invade'
-
"In 1939, Germany invaded Poland, starting World War II."
"Năm 1939, Đức xâm lược Ba Lan, khởi đầu Chiến tranh Thế giới thứ hai."
-
"The cancer cells invaded her lungs."
"Các tế bào ung thư đã xâm nhập vào phổi của cô ấy."
-
"Privacy is being invaded by technology."
"Quyền riêng tư đang bị công nghệ xâm phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "invade" thường mang ý nghĩa quân sự hoặc chính trị mạnh mẽ, ám chỉ hành động sử dụng vũ lực để xâm nhập và kiểm soát. Nó nhấn mạnh sự vi phạm chủ quyền và gây hấn. Khác với 'enter', 'invade' mang tính chất cưỡng ép và thù địch. So với 'occupy', 'invade' diễn ra trước, là hành động mở đầu cho việc chiếm đóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'into', 'invade into' nhấn mạnh sự xâm nhập vào bên trong một khu vực: 'The army invaded into the enemy territory.' (Quân đội xâm nhập vào lãnh thổ địch). Với 'on', 'invade on' ít phổ biến hơn và thường mang nghĩa tấn công hoặc xâm phạm một cách rộng lớn hơn: 'The disease invaded on his body.' (Bệnh tật tấn công cơ thể anh ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invade'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.