overseas aid
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overseas aid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự viện trợ được cung cấp bởi các quốc gia giàu có hơn cho các quốc gia nghèo hơn, thường dưới dạng tiền bạc, hàng hóa hoặc dịch vụ.
Definition (English Meaning)
Assistance given by richer countries to poorer countries, usually in the form of money, goods, or services.
Ví dụ Thực tế với 'Overseas aid'
-
"The government has pledged to increase overseas aid to developing countries."
"Chính phủ đã cam kết tăng viện trợ nước ngoài cho các nước đang phát triển."
-
"Overseas aid can help improve healthcare in poorer nations."
"Viện trợ nước ngoài có thể giúp cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở các quốc gia nghèo hơn."
-
"Some people argue that overseas aid is ineffective and can create dependency."
"Một số người cho rằng viện trợ nước ngoài không hiệu quả và có thể tạo ra sự phụ thuộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overseas aid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aid
- Adjective: overseas
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overseas aid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'overseas aid' thường đề cập đến viện trợ phát triển chính thức (ODA - Official Development Assistance), tức là viện trợ từ chính phủ các nước phát triển cho các nước đang phát triển. Tuy nhiên, nó cũng có thể bao gồm viện trợ nhân đạo khẩn cấp (ví dụ, sau thiên tai). Cần phân biệt với các hình thức đầu tư hoặc cho vay khác, vì viện trợ thường (nhưng không phải luôn luôn) được cung cấp dưới dạng không hoàn lại hoặc với các điều khoản ưu đãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Overseas aid to [country]' chỉ rõ quốc gia nhận viện trợ. Ví dụ: 'Overseas aid to Africa'. 'Overseas aid for [purpose]' chỉ rõ mục đích của viện trợ. Ví dụ: 'Overseas aid for education'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overseas aid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.