development aid
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Development aid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viện trợ phát triển, sự hỗ trợ được cung cấp bởi chính phủ và các tổ chức khác để hỗ trợ sự phát triển kinh tế, môi trường, xã hội và chính trị của các quốc gia đang phát triển.
Definition (English Meaning)
Assistance given by governments and other agencies to support the economic, environmental, social, and political development of developing countries.
Ví dụ Thực tế với 'Development aid'
-
"The country relies heavily on development aid to improve its infrastructure."
"Quốc gia này phụ thuộc rất nhiều vào viện trợ phát triển để cải thiện cơ sở hạ tầng."
-
"Development aid can be an effective tool for promoting long-term growth."
"Viện trợ phát triển có thể là một công cụ hiệu quả để thúc đẩy tăng trưởng dài hạn."
-
"The effectiveness of development aid is often debated."
"Hiệu quả của viện trợ phát triển thường gây tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Development aid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: development aid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Development aid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'development aid' thường được sử dụng thay thế cho 'foreign aid', mặc dù 'foreign aid' có thể bao gồm các hình thức hỗ trợ khác không trực tiếp liên quan đến phát triển, ví dụ như viện trợ quân sự. 'Development aid' tập trung vào các mục tiêu dài hạn như giảm nghèo, cải thiện giáo dục, và tăng cường cơ sở hạ tầng. Cần phân biệt với 'humanitarian aid' (viện trợ nhân đạo) thường mang tính ngắn hạn và ứng phó với các khủng hoảng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Aid for' thường được dùng để chỉ mục tiêu cụ thể của viện trợ. Ví dụ: 'Aid for education'. 'Aid to' thường chỉ quốc gia hoặc khu vực nhận viện trợ. Ví dụ: 'Aid to Africa'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Development aid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.