donor country
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Donor country'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia cung cấp viện trợ (tài chính, kỹ thuật, nhân đạo) cho các quốc gia kém phát triển hơn.
Definition (English Meaning)
A country that provides aid (financial, technical, humanitarian) to other, less developed countries.
Ví dụ Thực tế với 'Donor country'
-
"The US is a major donor country, providing billions of dollars in aid annually."
"Hoa Kỳ là một quốc gia tài trợ lớn, cung cấp hàng tỷ đô la viện trợ mỗi năm."
-
"Many European nations are significant donor countries."
"Nhiều quốc gia châu Âu là các quốc gia tài trợ quan trọng."
-
"Donor countries often set conditions on their aid."
"Các quốc gia tài trợ thường đặt ra các điều kiện cho viện trợ của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Donor country'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: country
- Adjective: donor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Donor country'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh viện trợ phát triển quốc tế và viện trợ nhân đạo. Nó nhấn mạnh vai trò của quốc gia đó trong việc hỗ trợ các quốc gia khác. 'Donor' ở đây đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho 'country', thể hiện chức năng cung cấp, hiến tặng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Donor country'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The United States, which is a donor country, provides significant financial aid to developing nations.
|
Hoa Kỳ, một quốc gia tài trợ, cung cấp viện trợ tài chính đáng kể cho các quốc gia đang phát triển. |
| Phủ định |
Germany, which is not always considered a donor country due to fluctuating aid levels, sometimes prioritizes domestic spending.
|
Đức, quốc gia không phải lúc nào cũng được coi là một quốc gia tài trợ do mức viện trợ dao động, đôi khi ưu tiên chi tiêu trong nước. |
| Nghi vấn |
Is Japan, which has a long history of foreign assistance, still considered a major donor country?
|
Nhật Bản, quốc gia có lịch sử lâu dài về hỗ trợ nước ngoài, có còn được coi là một quốc gia tài trợ lớn không? |