international development
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'International development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình cải thiện chất lượng cuộc sống ở các quốc gia đang phát triển, thường thông qua tăng trưởng kinh tế, giảm nghèo và cải thiện sức khỏe, giáo dục và quản trị.
Definition (English Meaning)
The process of improving the quality of life in developing countries, typically through economic growth, poverty reduction, and improvements in health, education, and governance.
Ví dụ Thực tế với 'International development'
-
"The World Bank provides funding for international development projects."
"Ngân hàng Thế giới cung cấp tài trợ cho các dự án phát triển quốc tế."
-
"The organization works in the field of international development."
"Tổ chức này hoạt động trong lĩnh vực phát triển quốc tế."
-
"International development efforts are crucial for reducing global poverty."
"Những nỗ lực phát triển quốc tế là rất quan trọng để giảm nghèo toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'International development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: international development
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'International development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'international development' nhấn mạnh sự hợp tác và hỗ trợ từ các quốc gia phát triển hơn và các tổ chức quốc tế để giúp các quốc gia đang phát triển đạt được tiến bộ. Nó bao gồm một loạt các hoạt động và chính sách nhằm mục đích giảm đói nghèo, cải thiện sức khỏe và giáo dục, thúc đẩy quản trị tốt và bảo vệ môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc quốc gia nơi phát triển quốc tế diễn ra (e.g., 'investment in international development'). 'for' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lợi ích của phát triển quốc tế (e.g., 'aid for international development').
Ngữ pháp ứng dụng với 'International development'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.