recipient country
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recipient country'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia nhận viện trợ, hỗ trợ hoặc tài nguyên từ một quốc gia hoặc tổ chức khác.
Definition (English Meaning)
A country that receives aid, assistance, or resources from another country or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Recipient country'
-
"The recipient country used the funds to improve its infrastructure."
"Quốc gia nhận viện trợ đã sử dụng số tiền đó để cải thiện cơ sở hạ tầng của mình."
-
"The World Bank provides loans to recipient countries to support economic growth."
"Ngân hàng Thế giới cung cấp các khoản vay cho các quốc gia nhận viện trợ để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế."
-
"Corruption in the recipient country can hinder the effectiveness of aid programs."
"Tham nhũng ở quốc gia nhận viện trợ có thể cản trở hiệu quả của các chương trình viện trợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recipient country'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recipient country
- Adjective: recipient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recipient country'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh viện trợ phát triển, viện trợ nhân đạo hoặc đầu tư quốc tế. Nó nhấn mạnh vai trò của quốc gia là người nhận sự hỗ trợ, trái ngược với quốc gia hoặc tổ chức cung cấp hỗ trợ. Sự khác biệt giữa 'recipient country' và các cụm từ liên quan như 'developing country' hoặc 'aid beneficiary' nằm ở chỗ nó tập trung vào hành động nhận viện trợ chứ không chỉ đơn thuần là tình trạng kinh tế hoặc xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Recipient country of': nhấn mạnh nguồn gốc của viện trợ (ví dụ: The recipient country of the aid package). 'Recipient country for': nhấn mạnh mục đích của viện trợ (ví dụ: The recipient country for this project is facing severe drought).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recipient country'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.