(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overworked
B2

overworked

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị làm việc quá sức làm việc quá tải vắt sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overworked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị bắt làm việc quá sức.

Definition (English Meaning)

Having been made to work too hard.

Ví dụ Thực tế với 'Overworked'

  • "She's been feeling really overworked lately."

    "Dạo gần đây cô ấy cảm thấy thực sự bị làm việc quá sức."

  • "Overworked employees are more likely to make mistakes."

    "Nhân viên bị làm việc quá sức có nhiều khả năng mắc lỗi hơn."

  • "The overworked machine broke down after only a few months of use."

    "Cái máy bị làm việc quá sức đã bị hỏng chỉ sau vài tháng sử dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overworked'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công việc và sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Overworked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'overworked' thường dùng để mô tả người (hoặc đôi khi máy móc) phải làm việc nhiều hơn mức bình thường hoặc hợp lý, dẫn đến mệt mỏi, căng thẳng, hoặc hư hỏng. Nó nhấn mạnh sự quá tải và ảnh hưởng tiêu cực của việc làm việc quá nhiều. Khác với 'busy' (bận rộn), 'overworked' mang ý nghĩa tiêu cực và thường liên quan đến stress và kiệt sức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Có thể dùng 'overworked with' để nhấn mạnh điều gì gây ra việc làm việc quá sức. Ví dụ: 'The doctor is overworked with patients.' (Bác sĩ làm việc quá sức vì quá nhiều bệnh nhân.). Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overworked'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)