overworked
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overworked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị bắt làm việc quá sức.
Definition (English Meaning)
Having been made to work too hard.
Ví dụ Thực tế với 'Overworked'
-
"She's been feeling really overworked lately."
"Dạo gần đây cô ấy cảm thấy thực sự bị làm việc quá sức."
-
"Overworked employees are more likely to make mistakes."
"Nhân viên bị làm việc quá sức có nhiều khả năng mắc lỗi hơn."
-
"The overworked machine broke down after only a few months of use."
"Cái máy bị làm việc quá sức đã bị hỏng chỉ sau vài tháng sử dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overworked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: overwork
- Adjective: overworked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overworked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'overworked' thường dùng để mô tả người (hoặc đôi khi máy móc) phải làm việc nhiều hơn mức bình thường hoặc hợp lý, dẫn đến mệt mỏi, căng thẳng, hoặc hư hỏng. Nó nhấn mạnh sự quá tải và ảnh hưởng tiêu cực của việc làm việc quá nhiều. Khác với 'busy' (bận rộn), 'overworked' mang ý nghĩa tiêu cực và thường liên quan đến stress và kiệt sức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Có thể dùng 'overworked with' để nhấn mạnh điều gì gây ra việc làm việc quá sức. Ví dụ: 'The doctor is overworked with patients.' (Bác sĩ làm việc quá sức vì quá nhiều bệnh nhân.). Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overworked'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.