(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crescent
B2

crescent

noun

Nghĩa tiếng Việt

hình lưỡi liềm trăng lưỡi liềm hình sừng bò
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crescent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình lưỡi liềm, trăng lưỡi liềm; vật có hình lưỡi liềm.

Definition (English Meaning)

A shape resembling a segment of a ring tapering to points at each end.

Ví dụ Thực tế với 'Crescent'

  • "The moon was a slender crescent."

    "Mặt trăng là một hình lưỡi liềm mỏng manh."

  • "The Islamic crescent is a symbol of faith."

    "Hình lưỡi liềm Hồi giáo là một biểu tượng của đức tin."

  • "They sat on a crescent of beach."

    "Họ ngồi trên một bãi biển hình lưỡi liềm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crescent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crescent
  • Adjective: crescent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sickle(liềm)
arc(cung)

Trái nghĩa (Antonyms)

circle(hình tròn)
full moon(trăng tròn)

Từ liên quan (Related Words)

moon(mặt trăng)
Islam(Hồi giáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học Hình học Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Crescent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hình dạng của mặt trăng khi nó không tròn đầy, hoặc các vật thể có hình dạng tương tự. Khác với 'half-moon' (nửa vầng trăng) vì 'crescent' chỉ phần trăng khuyết, nhỏ hơn nửa vầng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

‘In a crescent shape/form’ mô tả vật gì đó có hình dạng lưỡi liềm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crescent'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Looking up, I saw the crescent moon hanging in the dark sky, a serene sight.
Ngước nhìn lên, tôi thấy vầng trăng lưỡi liềm treo trên bầu trời tối, một cảnh tượng thanh bình.
Phủ định
The dessert plate, devoid of any sugary treats, lacked even a crescent-shaped cookie, much to the child's disappointment.
Đĩa tráng miệng, không có bất kỳ món ngọt nào, thậm chí còn thiếu một chiếc bánh quy hình lưỡi liềm, khiến đứa trẻ vô cùng thất vọng.
Nghi vấn
Knowing it was near the end of the lunar cycle, did you see the thin crescent, barely visible, before sunrise?
Biết rằng gần cuối chu kỳ mặt trăng, bạn có thấy vầng trăng lưỡi liềm mỏng manh, hầu như không nhìn thấy, trước khi mặt trời mọc không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crescent moon shone brightly in the night sky.
Trăng lưỡi liềm chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời đêm.
Phủ định
The beach doesn't have a crescent shape due to erosion.
Bãi biển không có hình lưỡi liềm do xói mòn.
Nghi vấn
Is the crescent-shaped roll part of the breakfast set?
Bánh mì hình lưỡi liềm có nằm trong phần ăn sáng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)