crescent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crescent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình lưỡi liềm, trăng lưỡi liềm; vật có hình lưỡi liềm.
Definition (English Meaning)
A shape resembling a segment of a ring tapering to points at each end.
Ví dụ Thực tế với 'Crescent'
-
"The moon was a slender crescent."
"Mặt trăng là một hình lưỡi liềm mỏng manh."
-
"The Islamic crescent is a symbol of faith."
"Hình lưỡi liềm Hồi giáo là một biểu tượng của đức tin."
-
"They sat on a crescent of beach."
"Họ ngồi trên một bãi biển hình lưỡi liềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crescent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crescent
- Adjective: crescent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crescent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ hình dạng của mặt trăng khi nó không tròn đầy, hoặc các vật thể có hình dạng tương tự. Khác với 'half-moon' (nửa vầng trăng) vì 'crescent' chỉ phần trăng khuyết, nhỏ hơn nửa vầng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a crescent shape/form’ mô tả vật gì đó có hình dạng lưỡi liềm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crescent'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Looking up, I saw the crescent moon hanging in the dark sky, a serene sight.
|
Ngước nhìn lên, tôi thấy vầng trăng lưỡi liềm treo trên bầu trời tối, một cảnh tượng thanh bình. |
| Phủ định |
The dessert plate, devoid of any sugary treats, lacked even a crescent-shaped cookie, much to the child's disappointment.
|
Đĩa tráng miệng, không có bất kỳ món ngọt nào, thậm chí còn thiếu một chiếc bánh quy hình lưỡi liềm, khiến đứa trẻ vô cùng thất vọng. |
| Nghi vấn |
Knowing it was near the end of the lunar cycle, did you see the thin crescent, barely visible, before sunrise?
|
Biết rằng gần cuối chu kỳ mặt trăng, bạn có thấy vầng trăng lưỡi liềm mỏng manh, hầu như không nhìn thấy, trước khi mặt trời mọc không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crescent moon shone brightly in the night sky.
|
Trăng lưỡi liềm chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời đêm. |
| Phủ định |
The beach doesn't have a crescent shape due to erosion.
|
Bãi biển không có hình lưỡi liềm do xói mòn. |
| Nghi vấn |
Is the crescent-shaped roll part of the breakfast set?
|
Bánh mì hình lưỡi liềm có nằm trong phần ăn sáng không? |