(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oxidants
C1

oxidants

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất oxy hóa tác nhân oxy hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxidants'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất oxy hóa chất khác.

Definition (English Meaning)

A substance that oxidizes another substance.

Ví dụ Thực tế với 'Oxidants'

  • "Oxidants can damage cells in the body."

    "Các chất oxy hóa có thể gây tổn hại cho các tế bào trong cơ thể."

  • "Antioxidants protect the body from the damaging effects of oxidants."

    "Chất chống oxy hóa bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của chất oxy hóa."

  • "High levels of oxidants in the air can contribute to respiratory problems."

    "Nồng độ chất oxy hóa cao trong không khí có thể góp phần gây ra các vấn đề về hô hấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oxidants'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Oxidants'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chất oxy hóa (oxidant) là một tác nhân hóa học có khả năng lấy electron từ một chất khác (chất bị oxy hóa). Các chất oxy hóa tham gia vào nhiều quá trình sinh học và hóa học, từ sự hô hấp tế bào đến sự ăn mòn kim loại. Nên phân biệt oxidant (chất oxy hóa) với oxidizing agent (tác nhân oxy hóa) vì hai khái niệm này có thể được dùng thay thế cho nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in

'- Oxidant as X' chỉ ra oxidant có vai trò như X. '- Oxidant in Y' chỉ oxidant có mặt trong Y. Ví dụ: "Oxygen acts as an oxidant in cellular respiration." (Oxy hoạt động như một chất oxy hóa trong hô hấp tế bào.) "Oxidants in the air can cause corrosion." (Chất oxy hóa trong không khí có thể gây ra sự ăn mòn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxidants'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)