(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ free radical
C1

free radical

noun

Nghĩa tiếng Việt

gốc tự do
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free radical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tử hoặc phân tử có một electron độc thân và do đó có tính phản ứng cao.

Definition (English Meaning)

An atom or molecule with an unpaired electron and therefore highly reactive.

Ví dụ Thực tế với 'Free radical'

  • "Free radicals can damage cells and contribute to aging."

    "Các gốc tự do có thể làm hỏng tế bào và góp phần gây lão hóa."

  • "Vitamin E is an antioxidant that can neutralize free radicals."

    "Vitamin E là một chất chống oxy hóa có thể trung hòa các gốc tự do."

  • "Exposure to pollution can increase the production of free radicals in the body."

    "Tiếp xúc với ô nhiễm có thể làm tăng sản xuất các gốc tự do trong cơ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Free radical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: free radical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Free radical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Free radicals are unstable and highly reactive because of the unpaired electron. They are often involved in chain reactions. Trong sinh học, free radicals có thể gây tổn hại cho tế bào, DNA và protein, dẫn đến lão hóa và bệnh tật. Chúng khác với các ion ở chỗ chúng có electron không ghép cặp thay vì điện tích dương hoặc âm ròng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần (ví dụ: a free radical of oxygen). ‘In’ thường được sử dụng để chỉ môi trường hoặc quá trình mà free radical tham gia (ví dụ: free radicals in the body).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Free radical'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)