(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oxlike
C1

oxlike

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giống như bò đực tính cách như bò đực khỏe mạnh như bò đực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxlike'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giống hoặc có đặc điểm của một con bò đực; thuộc loài bò.

Definition (English Meaning)

Resembling or characteristic of an ox; bovine.

Ví dụ Thực tế với 'Oxlike'

  • "He had an oxlike strength that allowed him to carry the heavy load."

    "Anh ta có một sức mạnh như bò đực cho phép anh ta mang vác được vật nặng."

  • "The farmer had an oxlike build, broad and sturdy."

    "Người nông dân có vóc dáng như một con bò đực, rộng và chắc nịch."

  • "His oxlike determination helped him to persevere through the difficult task."

    "Sự quyết tâm như bò đực của anh ấy đã giúp anh ấy kiên trì vượt qua nhiệm vụ khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oxlike'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: oxlike
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bovine(thuộc loài bò)
bull-like(giống bò đực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cattle(gia súc)
bull(bò đực)
cow(bò cái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Oxlike'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'oxlike' thường được sử dụng để mô tả vẻ ngoài, tính cách, hoặc hành vi tương tự như một con bò đực, thường gợi ý về sự mạnh mẽ, kiên nhẫn, hoặc chậm chạp. Nó có thể được sử dụng theo nghĩa đen (ví dụ: mô tả một động vật) hoặc nghĩa bóng (ví dụ: mô tả một người). Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'bovine' nằm ở chỗ 'oxlike' tập trung vào sự giống nhau về đặc điểm hơn là chỉ đơn thuần thuộc về loài bò.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxlike'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)