oxlike
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxlike'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giống hoặc có đặc điểm của một con bò đực; thuộc loài bò.
Definition (English Meaning)
Resembling or characteristic of an ox; bovine.
Ví dụ Thực tế với 'Oxlike'
-
"He had an oxlike strength that allowed him to carry the heavy load."
"Anh ta có một sức mạnh như bò đực cho phép anh ta mang vác được vật nặng."
-
"The farmer had an oxlike build, broad and sturdy."
"Người nông dân có vóc dáng như một con bò đực, rộng và chắc nịch."
-
"His oxlike determination helped him to persevere through the difficult task."
"Sự quyết tâm như bò đực của anh ấy đã giúp anh ấy kiên trì vượt qua nhiệm vụ khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oxlike'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: oxlike
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oxlike'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'oxlike' thường được sử dụng để mô tả vẻ ngoài, tính cách, hoặc hành vi tương tự như một con bò đực, thường gợi ý về sự mạnh mẽ, kiên nhẫn, hoặc chậm chạp. Nó có thể được sử dụng theo nghĩa đen (ví dụ: mô tả một động vật) hoặc nghĩa bóng (ví dụ: mô tả một người). Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'bovine' nằm ở chỗ 'oxlike' tập trung vào sự giống nhau về đặc điểm hơn là chỉ đơn thuần thuộc về loài bò.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxlike'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.